- Từ điển Pháp - Việt
Task-force
|
Danh từ giống cái
(hải quân) lực lượng đặc nhiệm
Xem thêm các từ khác
-
Tasmanien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo Ta-xma-ni (úc) Tính từ (thuộc) đảo Ta-xma-ni (úc) -
Tasmanienne
Mục lục 1 Xem tasmanien Xem tasmanien -
Tasmanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tatmanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tatmanit -
Tassage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự chèn (đối thủ) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) sự chèn... -
Tasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tách, chén 1.2 (sử học) túi da (đeo ở thắt lưng) Danh từ giống cái Tách, chén Tasse de porcelaine... -
Tasseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh đỡ Danh từ giống đực Thanh đỡ Une planche supportée par deux tasseaux placée contre le... -
Tassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lún Danh từ giống đực Sự lún Tassement provoquant des ruptures dans un mur sự lún gây rạn... -
Tasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ấn, tống, lèn, dồn 1.2 (thể dục thể thao) chèn 1.3 Nội động từ 1.4 Mọc chen chúc, mọc... -
Tassetier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thợ làm túi da (đeo ở thắt lưng) Danh từ giống đực (sử học) thợ làm túi... -
Tassette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) mảnh giáp che đùi ở áo giáp Danh từ giống cái (sử học) mảnh giáp che đùi ở... -
Tasseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ bó (trong máy gặt) Danh từ giống đực Bộ bó (trong máy gặt) -
Tassili
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý địa chất) cao nguyên cát kết (ở Xahara) Danh từ giống đực (địa lý địa chất)... -
Taste vin
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tate vin vin -
Tata
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) cô, dì, thím, mợ, bác gái 1.2 (thông tục) kẻ đồng dâm nam Danh từ... -
Tatane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) giày Danh từ giống cái (thông tục) giày Des tatanes neuves giày mới -
Tatar
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người ta-ta 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng ta-ta Tính từ (thuộc) người... -
Tatillon
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tỉ mỉ quá 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người tỉ mỉ quá Tính từ (thân mật)... -
Tatillonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự tỉ mỉ quá mức Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít... -
Tatillonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tỉ mỉ quá Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tỉ mỉ quá -
Tatou
Mục lục 1 Bản mẫu:Tatous 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con tatu Bản mẫu:Tatous Danh từ giống đực (động vật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.