Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tassetier

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) thợ làm túi da (đeo ở thắt lưng)

Xem thêm các từ khác

  • Tassette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) mảnh giáp che đùi ở áo giáp Danh từ giống cái (sử học) mảnh giáp che đùi ở...
  • Tasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ bó (trong máy gặt) Danh từ giống đực Bộ bó (trong máy gặt)
  • Tassili

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý địa chất) cao nguyên cát kết (ở Xahara) Danh từ giống đực (địa lý địa chất)...
  • Taste vin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tate vin vin
  • Tata

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) cô, dì, thím, mợ, bác gái 1.2 (thông tục) kẻ đồng dâm nam Danh từ...
  • Tatane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) giày Danh từ giống cái (thông tục) giày Des tatanes neuves giày mới
  • Tatar

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người ta-ta 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng ta-ta Tính từ (thuộc) người...
  • Tatillon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tỉ mỉ quá 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người tỉ mỉ quá Tính từ (thân mật)...
  • Tatillonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự tỉ mỉ quá mức Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít...
  • Tatillonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tỉ mỉ quá Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tỉ mỉ quá
  • Tatou

    Mục lục 1 Bản mẫu:Tatous 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con tatu Bản mẫu:Tatous Danh từ giống đực (động vật...
  • Tatouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xăm Ngoại động từ Xăm Marin qui se fait tatouer la poitrine thủy thủ xăm ngực
  • Tatoueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xăm mình 1.2 Hình xăm Danh từ giống đực Sự xăm mình Hình xăm
  • Tatoueuse

    Mục lục 1 Xem tatoueur Xem tatoueur
  • Tatouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) trận đòn Danh từ giống cái (thực vật học) trận đòn Reccevoir une tatouille...
  • Tatouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) dần cho một trận Ngoại động từ (thông tục) dần cho một trận
  • Tau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tô (chữ cái Hy Lạp) 1.2 Hình chữ T (ở huy hiệu) Danh từ giống đực Tô (chữ cái Hy Lạp)...
  • Taucrocholique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide taurocholique ) ( hóa học) axit taurocolic
  • Taud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái taude) 1.1 (hàng hải) vải che (che thuyền khi mưa) 1.2 Bao buồm Danh từ giống đực...
  • Tauder

    Mục lục 1 Ngoại động từ (hàng hải) 1.1 Che vải (cho thuyền khi mưa) 1.2 Lồng bao vào (buồm khi cuộn lại) Ngoại động từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top