- Từ điển Pháp - Việt
Taudis
|
Danh từ giống đực
Nhà ổ chuột
Xem thêm các từ khác
-
Taule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) phòng, phòng khách sạn 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) nhà tù, nhà loa Danh từ giống... -
Taulier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) chủ quán ăn, chủ khách sạn 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) người tù, tù nhân... -
Taupe
Mục lục 1 Danh từ giống cáiBản mẫu:Taupe 1.1 (động vật học) chuột chũi 1.2 (động vật học) cá nhám hồi 1.3 (tiếng lóng,... -
Taupe-grillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con dế dũi Danh từ giống đực (động vật học) con dế dũi -
Taupier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) người diệt chuột chũi Danh từ giống đực (nông nghiệp) người diệt chuột... -
Taupin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh học lớp toán đặc biệt; học... -
Taupinière
Danh từ giống cái đất bùn ở hang chuột chũi Hang chuột chũi -
Taupinée
== Xem taupinière -
Taupière
Danh từ giống cái Bẫy chuột chũi -
Taure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) bò cái tơ Danh từ giống cái (tiếng địa phương) bò cái tơ -
Taureau
Mục lục 1 Bản mẫu:Taureau 2 Danh từ giống đực 2.1 Bò mộng Bản mẫu:Taureau Danh từ giống đực Bò mộng Fort comme un taureau... -
Taurelière
Danh từ giống cái Bò cái hay động đực -
Taurides
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thiên văn) sao băng chòm Ngưu Danh từ giống cái số nhiều (thiên văn) sao băng chòm... -
Taurillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bò mộng non Danh từ giống đực Bò mộng non -
Taurin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bò mộng 1.2 (thuộc) bò đấu Tính từ (thuộc) bò mộng (thuộc) bò đấu -
Taurine
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (hoá học) taurin Tính từ giống cái taurin taurin Danh từ giống cái (hoá... -
Taurobole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, từ cũ; nghĩa cũ) lễ tế máu bò Danh từ giống đực (tôn giáo, từ cũ; nghĩa... -
Taurobolique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Autel taurobolique ) bàn thờ tế máu bò -
Taurocholate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) taurocolat Danh từ giống đực ( hóa học) taurocolat -
Tauromachie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đấu bò 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cuộc đấu bò Danh từ giống cái Thuật đấu bò (từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.