Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Taxer

Mục lục

Ngoại động từ

Quy định giá
Prix taxés
giá quy định
Quy định lệ phí
Taxer les dépens
quy định án phí
Đánh thuế
Taxer les boissons
đánh thuế các đồ uống
(nghĩa bóng) cho là, coi như là, gọi là
Taxer quelqu'un d'avarice
cho ai là keo kiệt
Les manières qu'on taxe de folie
những cử chỉ mà người ta gọi là điên rồ

Xem thêm các từ khác

  • Taxi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe tắc xi Danh từ giống đực Xe tắc xi
  • Taxi-girl

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái nhảy Danh từ giống cái Gái nhảy
  • Taxiarchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực taxiarchat) 1.1 (sử học) chức đoàn trưởng bộ binh (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái...
  • Taxidermie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật nhồi da động vật Danh từ giống cái Thuật nhồi da động vật
  • Taxidermique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhồi da động vật Tính từ Nhồi da động vật Procédé taxidermique cách thức nhồi da động vật
  • Taxidermiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhồi da động vật Danh từ Người nhồi da động vật
  • Taxilogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái taxologie taxologie
  • Taxilogique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ taxologique taxologique
  • Taxilogiste

    Mục lục 1 Xem taxilogue Xem taxilogue
  • Taxilogue

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ taxologue taxologiste taxologiste
  • Taximètre

    Danh từ giống đực đồng hồ tắc xi, hành trình kế (ở xe tắc xi)
  • Taxinomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái taxonomie taxonomie
  • Taxinomique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ taxonomique taxonomique
  • Taxinomiste

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ taxonomiste taxonomiste
  • Taxiphone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nói tự động công cộng Danh từ giống đực Máy nói tự động công cộng
  • Taxis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thủ thuật đẩy thoát vị Danh từ giống đực (y học) thủ thuật đẩy thoát vị
  • Taxodium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bụt mọc Danh từ giống đực (thực vật học) cây bụt mọc
  • Taxologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phân loại học Danh từ giống cái Phân loại học
  • Taxologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ taxologie taxologie
  • Taxologiste

    Mục lục 1 Xem taxologue Xem taxologue
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top