- Từ điển Pháp - Việt
Tc
|
( hóa học) tecnexi (ký hiệu)
Xem thêm các từ khác
-
Tcharchaf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mạng che mặt (của phụ nữ Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Mạng che mặt (của phụ nữ... -
Tchernoziom
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý địa chất) secnozem, đất đen Danh từ giống đực (địa lý địa chất) secnozem,... -
Tchervonetz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng secvonet (tiền Nga cũ) Danh từ giống đực Đồng secvonet (tiền Nga cũ) -
Tchèque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Tiệp 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Tiệp Tính từ (thuộc) Tiệp Danh từ giống... -
Tchécoslovaque
Tính từ (thuộc) Tiệp Khắc -
Te
Mục lục 1 Đại từ 1.1 Mày, anh, chị; với mày, với anh, với chị; cho mày, cho anh, cho chị Đại từ Mày, anh, chị; với mày,... -
Te deum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, âm nhạc) bài tụng chúa 1.2 (tôn giáo) lễ tụng chúa Danh từ giống đực (tôn... -
Tea-room
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng trà Danh từ giống đực Phòng trà -
Team
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao, từ cũ; nghĩa cũ) đội Danh từ giống đực (thể dục thể thao, từ... -
TeamWork:cung giup nhau dich
Dịch Anh - Việt về chủ đề: phim hoạt hình gấu trúc học võ 58.186.2.100 mong bạn dịch giúp enexpectedly chosen to fulfill an ancient... -
Technicien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn 1.2 Kỹ thuật viên, cán bộ kỹ thuật Danh từ Nhà kỹ thuật, nhà chuyên... -
Technicienne
Mục lục 1 Xem technicien Xem technicien -
Technicité
Danh từ giống cái Tính kỹ thuật, tính chuyên môn -
Technicolor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỹ thuật phim màu Danh từ giống đực Kỹ thuật phim màu -
Technique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chuyên môn 1.2 (thuộc) kỹ thuật 2 Danh từ giống cái 2.1 Kỹ thuật Tính từ (thuộc) chuyên môn... -
Techniquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt kỹ thuật Phó từ Về mặt kỹ thuật Définir techniquement định nghĩa về mặt kỹ thuật -
Technocrate
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà kỹ thuật cầm quyền Danh từ Nhà kỹ thuật cầm quyền -
Technocratie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chủ trương kỹ thuật cầm quyền Danh từ giống cái Chủ trương kỹ thuật cầm quyền -
Technographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật học Danh từ giống cái Kỹ thuật học -
Technographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem technographie Tính từ Xem technographie Documents technographiques tài liệu kỹ thuật học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.