Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Technique

Mục lục

Tính từ

(thuộc) chuyên môn
Revue technique
tạp chí chuyên môn
Mot technique
từ chuyên môn
(thuộc) kỹ thuật
Ecole technique
trường kỹ thuật

Danh từ giống cái

Kỹ thuật
Technique d'un peintre
kỹ thuật một họa sĩ

Xem thêm các từ khác

  • Techniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt kỹ thuật Phó từ Về mặt kỹ thuật Définir techniquement định nghĩa về mặt kỹ thuật
  • Technocrate

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà kỹ thuật cầm quyền Danh từ Nhà kỹ thuật cầm quyền
  • Technocratie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chủ trương kỹ thuật cầm quyền Danh từ giống cái Chủ trương kỹ thuật cầm quyền
  • Technographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật học Danh từ giống cái Kỹ thuật học
  • Technographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem technographie Tính từ Xem technographie Documents technographiques tài liệu kỹ thuật học
  • Technologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nghệ học 1.2 Thuật ngữ chuyên môn Danh từ giống cái Công nghệ học Thuật ngữ chuyên...
  • Technologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem technologie Tính từ Xem technologie Science technologique khoa học công nghệ, công nghệ học
  • Technologiste

    Mục lục 1 Xem technologue Xem technologue
  • Technologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà công nghệ học Danh từ Nhà công nghệ học
  • Techocratique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ technocratie technocratie
  • Teck

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tếch (cây gỗ) Danh từ giống đực Tếch (cây gỗ)
  • Teckel

    Mục lục 1 Bản mẫu:Teckel 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Giống chó tecken (chó lùn giống Đức) Bản mẫu:Teckel Danh từ giống đực...
  • Tectibranche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mang ẩn 1.2 Danh từ giống đực số nhiều 1.3 (động vật học) bộ mang ẩn (động...
  • Tectite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tectit
  • Tectologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cấu trúc học Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Tectonique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lí, địa chất) kiến tạo học Danh từ giống cái (địa lí, địa chất) kiến tạo...
  • Tectrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) lông mình (của chim) 1.2 Tính từ xem danh từ giống cái Danh từ giống cái...
  • Teddy bear

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhung giả lông thú Danh từ giống đực Nhung giả lông thú
  • Tee

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) mốc phát bóng (chơi gôn) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) mốc...
  • Tee-shirt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo may ô ngắn tay Danh từ giống đực Áo may ô ngắn tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top