Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tectibranche

Mục lục

Tính từ

(động vật học) (có) mang ẩn
Danh từ giống đực số nhiều
(động vật học) bộ mang ẩn (động vật thân mềm chân bụng)

Xem thêm các từ khác

  • Tectite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tectit
  • Tectologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cấu trúc học Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Tectonique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lí, địa chất) kiến tạo học Danh từ giống cái (địa lí, địa chất) kiến tạo...
  • Tectrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) lông mình (của chim) 1.2 Tính từ xem danh từ giống cái Danh từ giống cái...
  • Teddy bear

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhung giả lông thú Danh từ giống đực Nhung giả lông thú
  • Tee

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) mốc phát bóng (chơi gôn) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) mốc...
  • Tee-shirt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo may ô ngắn tay Danh từ giống đực Áo may ô ngắn tay
  • Teetotalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ trương bài rượu Danh từ giống đực Chủ trương bài rượu
  • Teetotaliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chủ trương bài rượu Danh từ Người chủ trương bài rượu
  • Teigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sâu nhậy 1.2 (y học) nấm tóc 1.3 (thân mật) kẻ ác mó Danh từ giống cái...
  • Teigneuse

    Mục lục 1 Xem teigneux Xem teigneux
  • Teigneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị nấm tóc 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị nấm tóc Tính từ Bị nấm tóc Danh từ giống đực...
  • Teillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tước sợi (ở vỏ lanh vỏ gơi đoạn) Danh từ giống đực Sự tước sợi (ở vỏ lanh...
  • Teiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tước sợi (ở vỏ cây lanh, vỏ gai đầu) Ngoại động từ Tước sợi (ở vỏ cây lanh, vỏ...
  • Teilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tước sợi (ở vỏ cây lanh, vỏ cây gai đầu) Danh từ giống đực Thợ tước sợi...
  • Teindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm 1.2 Nhuộm màu Ngoại động từ Nhuộm Teindre des étoffes nhuộm vải Teindre ses cheveux nhuộm...
  • Teint

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đã) nhuộm 2 Danh từ giống đực 2.1 Nước da mặt 2.2 Màu nhuộm Tính từ (đã) nhuộm Etoffe teinte vải...
  • Teinte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem teint 2 Danh từ giống cái 2.1 Màu, sắc 2.2 Chút ít màu vẻ Tính từ giống cái Xem teint...
  • Teinter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô màu 1.2 Đồng âm Tinter. Ngoại động từ Tô màu Le soleil couchant teinte de rose les flancs de la...
  • Teinture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuốc nhuộm 1.2 Sự nhuộm 1.3 Màu nhuộm 1.4 Kiến thức nông cạn hiểu biết sơ sài 1.5 (dược...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top