Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tempêter

Nội động từ

La hét
Tempêter contre ses enfants
la hét con cái

Xem thêm các từ khác

  • Tenable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu được 1.2 (quân sự) giữ được Tính từ Chịu được La situation n\'est plus tenable tình thế không...
  • Tenace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính chắc 1.2 Bền, bền bỉ 1.3 Dai dẳng; bám riết; khăng khăng 1.4 Phản nghĩa Fugace; volatile. Changeant,...
  • Tenacement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dai dẳng, khăng khăng Phó từ Dai dẳng, khăng khăng
  • Tenaillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giày vò day dứt Tính từ Giày vò day dứt Une faim tenaillante cơn đói giày vò
  • Tenaillante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tenaillant tenaillant
  • Tenaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thường số nhiều) 1.1 Cái kìm 1.2 (nghĩa bóng) gọng kìm Danh từ giống cái (thường số nhiều)...
  • Tenaillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giày vò, sự day dứt 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) hình phạt kìm kẹp Danh từ giống đực Sự...
  • Tenailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giày vò day dứt 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) kìm kẹp Ngoại động từ Giày vò day dứt La faim le tenaille...
  • Tenancier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ (một khách sạn, một sòng bạc, một nhà chứa...) 1.2 Chủ trại lĩnh canh Danh từ giống...
  • Tenant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chemise à col tenant áo sơ mi cổ liền 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bảo hộ, người bảo vệ 2.2 Phản...
  • Tenante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tenant tenant
  • Tendage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự căng một sợi thừng Danh từ giống đực Sự căng một sợi thừng
  • Tendance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xu hướng xu thế 1.2 (vật lý) học, từ cũ, nghĩa cũ sự hấp dẫn Danh từ giống cái Xu hướng...
  • Tendanciel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỏ xu hướng, tỏ xu thế Tính từ Tỏ xu hướng, tỏ xu thế Loi tendancielle quy luật tỏ xu thế
  • Tendancielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tendanciel tendanciel
  • Tendancieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tendancieux tendancieux
  • Tendancieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có dụng ý, có động cơ Phó từ Có dụng ý, có động cơ Interpréter tendancieusement giải thích có dụng...
  • Tendancieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có dụng ý, có động cơ Tính từ Có dụng ý, có động cơ Propos tendancieux những lời nói có dụng...
  • Tendant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhắm tới, nhắm để Tính từ Nhắm tới, nhắm để Requête tendante à đơn nhằm..., đơn để...
  • Tendante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tendant tendant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top