- Từ điển Pháp - Việt
Temporel
|
Tính từ
(triết học) (thuộc) thời gian
- Concept temporel
- quan niệm về thời gian
Nhất thời không vĩnh viễn
- L'existence temporelle des êtres vivants
- sự tồn tại nhất thời của các sinh vật
(thuộc) vật chất
(tôn giáo) thế tục
- Puissance temporelle
- quyền lực thế tục (của giáo hoàng)
(ngôn ngữ học) chỉ thời
Phản nghĩa Eternel, intemporel; spirituel.
Danh từ giống đực
Quyền thế tục
- Séparation du temporel et du spirituel
- sự tách biệt quyền thế tục và quyền tinh thần, sự tách biệt thế quyền và thần quyền
Các từ tiếp theo
-
Temporelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái temporel temporel -
Temporellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhất thời 1.2 Về mặt thế tục 1.3 (triết học) về mặt thời gian Phó từ Nhất thời Il ne peut être... -
Temporisateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chờ thời 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người chờ thời 1.4 (kỹ thuật) bộ hoãn Tính từ Chờ thời... -
Temporisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chờ thời; thói chờ thời 1.2 (kỹ thuật) kỹ thuật thời hóa Danh từ giống cái Sự... -
Temporisatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người chờ thời Tính từ giống cái temporisateur temporisateur Danh từ... -
Temporiser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chờ thời 1.2 Phản nghĩa Se hâter Nội động từ Chờ thời L\'ennemi voulait temporiser quân địch... -
Temporo-buccal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) học dây thần kinh thái dương-miệng Tính từ Nerf temporo buccal )... -
Temporo-maxillaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Articulation temporo maxillaire ) (giải phẫu) học khớp thái dương hàm -
Temps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời gian, thì giờ 1.2 Lúc nào? 1.3 Thời hạn, kỳ hạn 1.4 Thời giờ rảnh 1.5 Thời, thời... -
Tempérance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiết độ, sự điều độ 2 Phản nghĩa 2.1 Excès intempérance Gourmandise alcoolisme [[]] Danh...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Utility Room
213 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemMath
2.090 lượt xemCars
1.977 lượt xemEveryday Clothes
1.359 lượt xemHouses
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này