Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Temporisation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự chờ thời; thói chờ thời
(kỹ thuật) kỹ thuật thời hóa

Xem thêm các từ khác

  • Temporisatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người chờ thời Tính từ giống cái temporisateur temporisateur Danh từ...
  • Temporiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chờ thời 1.2 Phản nghĩa Se hâter Nội động từ Chờ thời L\'ennemi voulait temporiser quân địch...
  • Temporo-buccal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) học dây thần kinh thái dương-miệng Tính từ Nerf temporo buccal )...
  • Temporo-maxillaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Articulation temporo maxillaire ) (giải phẫu) học khớp thái dương hàm
  • Temps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời gian, thì giờ 1.2 Lúc nào? 1.3 Thời hạn, kỳ hạn 1.4 Thời giờ rảnh 1.5 Thời, thời...
  • Tempérance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiết độ, sự điều độ 2 Phản nghĩa 2.1 Excès intempérance Gourmandise alcoolisme [[]] Danh...
  • Tempérant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tiết độ, điều độ 2 Phản nghĩa 2.1 Intempérant [[]] Tính từ Có tiết độ, điều độ Phản nghĩa...
  • Température

    Danh từ giống cái Nhiệt độ Température d\'ébullition nhiệt độ sôi Température ambiante nhiệt độ môi trường xung quanh Prendre...
  • Tempérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm dịu bớt, tiết chế 2 Phản nghĩa 2.1 Exciter renforcer Ngoại động từ Làm dịu bớt, tiết...
  • Tempéré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ôn hòa 2 Phản nghĩa 2.1 Excessif extrême [[]] Tính từ ôn hòa Climat tempéré khí hậu ôn hòa Un esprit tempéré...
  • Tempétueusement

    Phó từ Sôi động
  • Tempétueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sôi động 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) hay có bão gây bão 2 Phản nghĩa 2.1 Calme [[]] Tính từ Sôi động Vie...
  • Tempête

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trận bão 1.2 (nghĩa bóng) cơn phong ba bão táp 1.3 Tiếng vang rầm rầm (như có bảo) 2 Phản...
  • Tempêter

    Nội động từ La hét Tempêter contre ses enfants la hét con cái
  • Tenable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu được 1.2 (quân sự) giữ được Tính từ Chịu được La situation n\'est plus tenable tình thế không...
  • Tenace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính chắc 1.2 Bền, bền bỉ 1.3 Dai dẳng; bám riết; khăng khăng 1.4 Phản nghĩa Fugace; volatile. Changeant,...
  • Tenacement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dai dẳng, khăng khăng Phó từ Dai dẳng, khăng khăng
  • Tenaillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giày vò day dứt Tính từ Giày vò day dứt Une faim tenaillante cơn đói giày vò
  • Tenaillante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tenaillant tenaillant
  • Tenaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thường số nhiều) 1.1 Cái kìm 1.2 (nghĩa bóng) gọng kìm Danh từ giống cái (thường số nhiều)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top