Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Temps

Mục lục

Danh từ giống đực

Thời gian, thì giờ
Bien tôt employer son temps
sử dụng tốt thì giờ của mình
Lúc nào?
Temps d''arrêt
lúc ngừng lại
Thời hạn, kỳ hạn
Demander du temps
xin thêm thời hạn
Thời giờ rảnh
Avoir de temps de se promener
có thời giờ rảnh để đi dạo
Thời, thời đại
Au temps de Ho Chi Minh
ở thời đại Nguyễn Tất Thành
Mùa
Le temps des moissons
mùa gặt
Thời tiết
Beau temps
thời tiết tốt
Thời nay
Les moeurs du temps
phong tục thời nay
Thi, kỳ
Mouvement en trois temps
động tác ba thì
(ngôn ngữ học) thời (của động từ)
Le temps futur
thời tương lai
(âm nhạc) phách
Temps fort
phách mạnh
(thiên văn) giờ
Temps universe!
giờ quốc tế
à temps
kịp thời
avant le temps
sớm
Mort avant le temps
�� chết sớm
avec le temps
sau một thời gian
avoir fait son temps
hết thời rồi; không dùng được nữa
dans la suite des temps
trong tương lai
dans le temps
(thân mật) ngày trước kia
dans le temps
trong lúc mà
depuis le temps
tự lúc đó
de temps à autre de temps en temps
thỉnh thoảng
de temps immémorial immémorial
immémorial
de tout temps
bao giờ cũng có; luôn luôn
en même temps
cùng một lúc, đồng thời
en son temps
đúng lúc thích hợp
en temps de
trong thời kỳ
en temps de guerre
�� trong thời chiến tranh, trong thời chiến
en temps de paix
�� trong thời hoà bình, trong thời bình
en temps et lieu lieu
lieu
en temps ordinaire
lúc bình thường
en tout temps
trong bất cứ lúc nào
être de son temps
sống theo tập quán tư tưởng của thời đại mình
gros temps
(hàng hải) trời dông bão
il est grand temps de
rất đúng lúc phải (làm gì)
il est temps de
đúng lúc phải (làm gì)
il n''est que temps de
không thể chần chừ, phải (làm ngay)
il n''y a pas de temps à perdre
không thể lần lửa nữa, phải làm tức khắc
la nuit des temps nuit
nuit
la plupart du temps plupart
plupart
le plus clair de son temps
phần lớn thời gian của mình
le temps presse
cần phải hành động ngay
n''avoir qu''un temps
cuộc đời ngắn ngủi lắm
par le temps qui court
trong hoàn cảnh hiện nay
passer le temps qui court passer
passer
perdre son temps
phí thì giờ
prendre le temps comme il vient
phải tùy theo hoàn cảnh
prendre son temps prendre
prendre
quelque temps
một thời gian
sans perdre de temps
ngay tức khắc, không chậm trễ
se donner du bon temps
nhởn nhơ vui
signes des temps signe
signe
temps perdu
thì giờ mất đi vô ích
tuer le temps
giết thì giờ
Phản nghĩa Tan, taon, tant.

Xem thêm các từ khác

  • Tempérance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiết độ, sự điều độ 2 Phản nghĩa 2.1 Excès intempérance Gourmandise alcoolisme [[]] Danh...
  • Tempérant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tiết độ, điều độ 2 Phản nghĩa 2.1 Intempérant [[]] Tính từ Có tiết độ, điều độ Phản nghĩa...
  • Température

    Danh từ giống cái Nhiệt độ Température d\'ébullition nhiệt độ sôi Température ambiante nhiệt độ môi trường xung quanh Prendre...
  • Tempérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm dịu bớt, tiết chế 2 Phản nghĩa 2.1 Exciter renforcer Ngoại động từ Làm dịu bớt, tiết...
  • Tempéré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ôn hòa 2 Phản nghĩa 2.1 Excessif extrême [[]] Tính từ ôn hòa Climat tempéré khí hậu ôn hòa Un esprit tempéré...
  • Tempétueusement

    Phó từ Sôi động
  • Tempétueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sôi động 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) hay có bão gây bão 2 Phản nghĩa 2.1 Calme [[]] Tính từ Sôi động Vie...
  • Tempête

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trận bão 1.2 (nghĩa bóng) cơn phong ba bão táp 1.3 Tiếng vang rầm rầm (như có bảo) 2 Phản...
  • Tempêter

    Nội động từ La hét Tempêter contre ses enfants la hét con cái
  • Tenable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu được 1.2 (quân sự) giữ được Tính từ Chịu được La situation n\'est plus tenable tình thế không...
  • Tenace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính chắc 1.2 Bền, bền bỉ 1.3 Dai dẳng; bám riết; khăng khăng 1.4 Phản nghĩa Fugace; volatile. Changeant,...
  • Tenacement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dai dẳng, khăng khăng Phó từ Dai dẳng, khăng khăng
  • Tenaillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giày vò day dứt Tính từ Giày vò day dứt Une faim tenaillante cơn đói giày vò
  • Tenaillante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tenaillant tenaillant
  • Tenaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thường số nhiều) 1.1 Cái kìm 1.2 (nghĩa bóng) gọng kìm Danh từ giống cái (thường số nhiều)...
  • Tenaillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giày vò, sự day dứt 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) hình phạt kìm kẹp Danh từ giống đực Sự...
  • Tenailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giày vò day dứt 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) kìm kẹp Ngoại động từ Giày vò day dứt La faim le tenaille...
  • Tenancier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ (một khách sạn, một sòng bạc, một nhà chứa...) 1.2 Chủ trại lĩnh canh Danh từ giống...
  • Tenant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chemise à col tenant áo sơ mi cổ liền 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bảo hộ, người bảo vệ 2.2 Phản...
  • Tenante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tenant tenant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top