- Từ điển Pháp - Việt
Tenailler
|
Ngoại động từ
Giày vò day dứt
(từ cũ; nghĩa cũ) kìm kẹp
Xem thêm các từ khác
-
Tenancier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ (một khách sạn, một sòng bạc, một nhà chứa...) 1.2 Chủ trại lĩnh canh Danh từ giống... -
Tenant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chemise à col tenant áo sơ mi cổ liền 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bảo hộ, người bảo vệ 2.2 Phản... -
Tenante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tenant tenant -
Tendage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự căng một sợi thừng Danh từ giống đực Sự căng một sợi thừng -
Tendance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xu hướng xu thế 1.2 (vật lý) học, từ cũ, nghĩa cũ sự hấp dẫn Danh từ giống cái Xu hướng... -
Tendanciel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỏ xu hướng, tỏ xu thế Tính từ Tỏ xu hướng, tỏ xu thế Loi tendancielle quy luật tỏ xu thế -
Tendancielle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tendanciel tendanciel -
Tendancieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tendancieux tendancieux -
Tendancieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có dụng ý, có động cơ Phó từ Có dụng ý, có động cơ Interpréter tendancieusement giải thích có dụng... -
Tendancieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có dụng ý, có động cơ Tính từ Có dụng ý, có động cơ Propos tendancieux những lời nói có dụng... -
Tendant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhắm tới, nhắm để Tính từ Nhắm tới, nhắm để Requête tendante à đơn nhằm..., đơn để... -
Tendante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tendant tendant -
Tendelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải che (thuyền xe) Danh từ giống đực Vải che (thuyền xe) -
Tender
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa than nước, xe than nước Danh từ giống đực (đường sắt) toa than nước,... -
Tenderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái (săn bắn) 1.1 Lối săn chăng bẫy 1.2 Bãi chăng bẫy Danh từ giống cái (săn bắn) Lối săn chăng... -
Tendeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăng, người giăng 1.2 Ống vặn căng, cái căng 1.3 Tăng đơ (ở xe đạp) Danh từ... -
Tendeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người chăng, người giăng Danh từ giống cái Người chăng, người giăng -
Tendineuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tendineux tendineux -
Tendineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) gân 1.2 (có) nhiều gân Tính từ (thuộc) gân Fibre tendineuse sợi gân (có) nhiều gân Viande tendineuse... -
Tendinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm gân Danh từ giống cái (y học) viêm gân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.