Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tenant

Mục lục

Tính từ

Chemise à col tenant áo sơ mi cổ liền
Séance tenante
ngay trong buổi họp, tức khắc

Danh từ giống đực

Người bảo hộ, người bảo vệ
Les tenants d'une doctrine
những người bảo vệ một học thuyết
Phản nghĩa Adversaire
(thể dục thể thao) người giữ (một danh vị)
( số nhiều) đất phụ cận
(sử học) kỵ sĩ nghênh chiến mọi đấu thủ

Xem thêm các từ khác

  • Tenante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tenant tenant
  • Tendage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự căng một sợi thừng Danh từ giống đực Sự căng một sợi thừng
  • Tendance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xu hướng xu thế 1.2 (vật lý) học, từ cũ, nghĩa cũ sự hấp dẫn Danh từ giống cái Xu hướng...
  • Tendanciel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỏ xu hướng, tỏ xu thế Tính từ Tỏ xu hướng, tỏ xu thế Loi tendancielle quy luật tỏ xu thế
  • Tendancielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tendanciel tendanciel
  • Tendancieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tendancieux tendancieux
  • Tendancieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có dụng ý, có động cơ Phó từ Có dụng ý, có động cơ Interpréter tendancieusement giải thích có dụng...
  • Tendancieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có dụng ý, có động cơ Tính từ Có dụng ý, có động cơ Propos tendancieux những lời nói có dụng...
  • Tendant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhắm tới, nhắm để Tính từ Nhắm tới, nhắm để Requête tendante à đơn nhằm..., đơn để...
  • Tendante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tendant tendant
  • Tendelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải che (thuyền xe) Danh từ giống đực Vải che (thuyền xe)
  • Tender

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa than nước, xe than nước Danh từ giống đực (đường sắt) toa than nước,...
  • Tenderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (săn bắn) 1.1 Lối săn chăng bẫy 1.2 Bãi chăng bẫy Danh từ giống cái (săn bắn) Lối săn chăng...
  • Tendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăng, người giăng 1.2 Ống vặn căng, cái căng 1.3 Tăng đơ (ở xe đạp) Danh từ...
  • Tendeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người chăng, người giăng Danh từ giống cái Người chăng, người giăng
  • Tendineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tendineux tendineux
  • Tendineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) gân 1.2 (có) nhiều gân Tính từ (thuộc) gân Fibre tendineuse sợi gân (có) nhiều gân Viande tendineuse...
  • Tendinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm gân Danh từ giống cái (y học) viêm gân
  • Tendoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sào phơi dây phơi 1.2 (ngành dệt) cái ngáng then ngực (trong khung cửi) Danh từ giống đực...
  • Tendon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) gân Danh từ giống đực (giải phẫu) gân Tendon d\'Achille gân gót (chân)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top