Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tendance

Mục lục

Danh từ giống cái

Xu hướng xu thế
Tendance politique
xu hướng chính trị
Les prix ont tendance à monter
giá hàng có xu hướng tăng lên
(vật lý) học, từ cũ, nghĩa cũ sự hấp dẫn
faire à quelqu'un un procès de tendance
lên án ai về ý hướng (không căn cứ vào lời nói hành động)

Xem thêm các từ khác

  • Tendanciel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỏ xu hướng, tỏ xu thế Tính từ Tỏ xu hướng, tỏ xu thế Loi tendancielle quy luật tỏ xu thế
  • Tendancielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tendanciel tendanciel
  • Tendancieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tendancieux tendancieux
  • Tendancieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có dụng ý, có động cơ Phó từ Có dụng ý, có động cơ Interpréter tendancieusement giải thích có dụng...
  • Tendancieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có dụng ý, có động cơ Tính từ Có dụng ý, có động cơ Propos tendancieux những lời nói có dụng...
  • Tendant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhắm tới, nhắm để Tính từ Nhắm tới, nhắm để Requête tendante à đơn nhằm..., đơn để...
  • Tendante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tendant tendant
  • Tendelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải che (thuyền xe) Danh từ giống đực Vải che (thuyền xe)
  • Tender

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa than nước, xe than nước Danh từ giống đực (đường sắt) toa than nước,...
  • Tenderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (săn bắn) 1.1 Lối săn chăng bẫy 1.2 Bãi chăng bẫy Danh từ giống cái (săn bắn) Lối săn chăng...
  • Tendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăng, người giăng 1.2 Ống vặn căng, cái căng 1.3 Tăng đơ (ở xe đạp) Danh từ...
  • Tendeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người chăng, người giăng Danh từ giống cái Người chăng, người giăng
  • Tendineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tendineux tendineux
  • Tendineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) gân 1.2 (có) nhiều gân Tính từ (thuộc) gân Fibre tendineuse sợi gân (có) nhiều gân Viande tendineuse...
  • Tendinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm gân Danh từ giống cái (y học) viêm gân
  • Tendoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sào phơi dây phơi 1.2 (ngành dệt) cái ngáng then ngực (trong khung cửi) Danh từ giống đực...
  • Tendon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) gân Danh từ giống đực (giải phẫu) gân Tendon d\'Achille gân gót (chân)
  • Tendre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mềm 1.2 Non 1.3 Dịu dàng 1.4 Âu yếm thắm thiết 1.5 Nhạt 1.6 Phản nghĩa Coriace, dur, cruel, froid, insensible,...
  • Tendrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Âu yếm thắm thiết Phó từ Âu yếm thắm thiết Embrasser tendrement ôm hôn thắm thiết
  • Tendresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình âu yếm 1.2 ( số nhiều) cử chỉ âu yếm 1.3 (thân mật) sự thích thú 1.4 Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top