- Từ điển Pháp - Việt
Tendinite
Xem thêm các từ khác
-
Tendoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sào phơi dây phơi 1.2 (ngành dệt) cái ngáng then ngực (trong khung cửi) Danh từ giống đực... -
Tendon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) gân Danh từ giống đực (giải phẫu) gân Tendon d\'Achille gân gót (chân) -
Tendre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mềm 1.2 Non 1.3 Dịu dàng 1.4 Âu yếm thắm thiết 1.5 Nhạt 1.6 Phản nghĩa Coriace, dur, cruel, froid, insensible,... -
Tendrement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Âu yếm thắm thiết Phó từ Âu yếm thắm thiết Embrasser tendrement ôm hôn thắm thiết -
Tendresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình âu yếm 1.2 ( số nhiều) cử chỉ âu yếm 1.3 (thân mật) sự thích thú 1.4 Phản nghĩa... -
Tendret
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mềm yếu Tính từ Mềm yếu -
Tendreté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính mềm (của thịt...) 2 Phản nghĩa 2.1 Dureté [[]] Danh từ giống cái Tính mềm (của thịt...)... -
Tendron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt lườn có sụn (của bò, bê) 1.2 (thực vật học) chồi con 1.3 (thân mật, từ cũ, nghĩa... -
Tendu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chìa ra 1.2 Căng thẳng 1.3 Dụng công 1.4 Phủ tường 1.5 Phản nghĩa Ballant, flasque, lâche. Décontracté,... -
Tendue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tendu tendu -
Teneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giữ 2 Danh từ giống cái 2.1 Nội dung 2.2 Lượng chứa, hàm lượng Danh từ giống... -
Teneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người giữ Danh từ giống cái Người giữ Teneuse de livres người giữ sổ sách kế toán -
Tenir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cầm nắm 1.2 Chiếm giữ 1.3 (quân sự) giữ vững 1.4 Giữ gìn 1.5 Giữ lại, bắt 1.6 Ở yên không... -
Tennatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tennatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tennatit -
Tennis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) quần vợt 1.2 Vải flanen sọc mịn Danh từ giống đực (thể dục thể... -
Tennisman
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều tennismen) 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) người chơi quần vợt Danh từ giống đực ( số... -
Tenon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mộng Danh từ giống đực Mộng Tenon en queue d\'\'aronde mộng đuôi én -
Tenonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẽo mộng Danh từ giống đực Sự đẽo mộng -
Tenonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẽo mộng Ngoại động từ Đẽo mộng -
Tenrec
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tanrec tanrec
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.