Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Teneur

Mục lục

Danh từ giống đực

Người giữ
Teneur de livres
người giữ sổ sách kế toán
teneur de copie
người đọc bản thảo (để người khác dò trên bản in thử)

Danh từ giống cái

Nội dung
La teneur d'un traité
nội dung bản hòa ước
Lượng chứa, hàm lượng
Teneur en or d'un minerai
hàm lượng vàng trong một chất quặng

Xem thêm các từ khác

  • Teneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người giữ Danh từ giống cái Người giữ Teneuse de livres người giữ sổ sách kế toán
  • Tenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cầm nắm 1.2 Chiếm giữ 1.3 (quân sự) giữ vững 1.4 Giữ gìn 1.5 Giữ lại, bắt 1.6 Ở yên không...
  • Tennatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tennatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tennatit
  • Tennis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) quần vợt 1.2 Vải flanen sọc mịn Danh từ giống đực (thể dục thể...
  • Tennisman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều tennismen) 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) người chơi quần vợt Danh từ giống đực ( số...
  • Tenon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mộng Danh từ giống đực Mộng Tenon en queue d\'\'aronde mộng đuôi én
  • Tenonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẽo mộng Danh từ giống đực Sự đẽo mộng
  • Tenonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẽo mộng Ngoại động từ Đẽo mộng
  • Tenrec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tanrec tanrec
  • Tensa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) kiệu rước tướng thánh (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) kiệu rước tướng...
  • Tenseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) cơ căng 1.3 (toán học) tenxơ Tính từ muscle tenseur ) (giải phẫu)...
  • Tensio-actif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) diện hoạt Tính từ (vật lý học) diện hoạt
  • Tensio-active

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tensio-actif tensio-actif
  • Tensiomètre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) ứng biến kế 1.2 (vật lý học) máy đo sức căng bề mặt 1.3 (y học) huyết...
  • Tensiométrie

    Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo sức căng bề mặt
  • Tension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái căng, sự căng 1.2 Sức căng 1.3 (cơ khí, cơ học) lực hứng biến 1.4 Áp suất,...
  • Tenson

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thơ đối thoại (thời trung đại) Danh từ giống cái (sử học) thơ đối thoại...
  • Tensoriel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (thuộc) tenxơ Tính từ (toán học) (thuộc) tenxơ
  • Tensorielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tensoriel tensoriel
  • Tentaculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) tỏa rộng ra tứ phía Tính từ tentacule tentacule (nghĩa bóng) tỏa rộng ra tứ phía
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top