- Từ điển Pháp - Việt
Tenir
|
Ngoại động từ
Cầm nắm
Chiếm giữ
(quân sự) giữ vững
Giữ gìn
Giữ lại, bắt
Ở yên không rời
Chứa đựng
Kiềm chế, kìm
Chịu được
Điều khiển, quản lý
Phát biểu, nói
Thừa kế
Biết dược do
Xem như
Phản nghĩa Lâcher, laisser, quitter. Abandonner
Tenez! này!
- tenir audience
- mở phiên tòa
- tenir compte de compte
- compte
- tenir en échec
- làm cho thất bại
- Tenir l'ennemi en échec
- �� làm cho kẻ địch thất bại
- tenir en prison
- bắt ở tù
- tenir en respect respect
- respect
- tenir garnison
- đóng đồn
- tenir le haut du pavé haut
- haut
- tenir le large
- (hàng hải) đi ở giữa biển, đi ở ngoài khơi
- tenir le lit
- nằm liệt giường
- tenir le vin
- (thận) uống được nhiều rượu, có tửu lượng cao
- tenir pour
- coi như
- tenir quelqu'un en haleine haleine
- haleine
- tenir sa droite
- luôn luôn đi bên tay phải
- tenir sa langue
- giữ mồm giữ miệng
- tenir sa parole
- giữ lời hứa
- tenir ses assises assise
- assise
- tenir son rang
- chững chạc ở cương vị của mình
- tenir son sérieux
- giữ vẻ nghiêm trang
- tenir tête à
- chống cự, chống lại (ai)
- tiens
- ủa!
- tenir un rôle
- giữ một cương vị
Nội động từ
Dính vào, sát vào
Chắc đứng vững, giữ vững
Chứa, chứa đựng
Thiết tha
Do ở, do tự
Giống tương tự
Chống lại, cưỡng lại
- Tenir contre l'ennemi
- chống lại quân địch
- c'est à n'y pas tenir
- không thể chịu đựng được nữa
- en tenir pour
- (thân mật) yêu tha thiết, mê
- Elle en tient pour l'uniforme
- �� cô ta mê anh bộ đội
- ne plus pouvoir tenir
- không còn chịu được nữa, sốt ruột
- ne tenir qu'à un fil fil
- fil
- tenir au coeur coeur
- coeur
- Tenir bon tenir ferme
- �� vững vàng, không nao núng
Không ngôi
Ne tenir qu'à ... de chỉ hoàn toàn do... quyết định
Xem thêm các từ khác
-
Tennatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tennatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tennatit -
Tennis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) quần vợt 1.2 Vải flanen sọc mịn Danh từ giống đực (thể dục thể... -
Tennisman
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều tennismen) 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) người chơi quần vợt Danh từ giống đực ( số... -
Tenon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mộng Danh từ giống đực Mộng Tenon en queue d\'\'aronde mộng đuôi én -
Tenonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẽo mộng Danh từ giống đực Sự đẽo mộng -
Tenonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẽo mộng Ngoại động từ Đẽo mộng -
Tenrec
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tanrec tanrec -
Tensa
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) kiệu rước tướng thánh (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) kiệu rước tướng... -
Tenseur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) cơ căng 1.3 (toán học) tenxơ Tính từ muscle tenseur ) (giải phẫu)... -
Tensio-actif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) diện hoạt Tính từ (vật lý học) diện hoạt -
Tensio-active
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tensio-actif tensio-actif -
Tensiomètre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) ứng biến kế 1.2 (vật lý học) máy đo sức căng bề mặt 1.3 (y học) huyết... -
Tensiométrie
Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo sức căng bề mặt -
Tension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái căng, sự căng 1.2 Sức căng 1.3 (cơ khí, cơ học) lực hứng biến 1.4 Áp suất,... -
Tenson
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thơ đối thoại (thời trung đại) Danh từ giống cái (sử học) thơ đối thoại... -
Tensoriel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (thuộc) tenxơ Tính từ (toán học) (thuộc) tenxơ -
Tensorielle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tensoriel tensoriel -
Tentaculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) tỏa rộng ra tứ phía Tính từ tentacule tentacule (nghĩa bóng) tỏa rộng ra tứ phía -
Tentacule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tua cảm xúc tu 1.2 (nghĩa bóng) phần vươn ra, phần tỏa rộng ra Danh từ... -
Tentant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn Tính từ Hấp dẫn Mets tentant món ăn hấp dẫn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.