- Từ điển Pháp - Việt
Tennis
|
Danh từ giống đực
(thể dục thể thao) quần vợt
Vải flanen sọc mịn
Xem thêm các từ khác
-
Tennisman
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều tennismen) 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) người chơi quần vợt Danh từ giống đực ( số... -
Tenon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mộng Danh từ giống đực Mộng Tenon en queue d\'\'aronde mộng đuôi én -
Tenonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẽo mộng Danh từ giống đực Sự đẽo mộng -
Tenonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẽo mộng Ngoại động từ Đẽo mộng -
Tenrec
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tanrec tanrec -
Tensa
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) kiệu rước tướng thánh (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) kiệu rước tướng... -
Tenseur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) cơ căng 1.3 (toán học) tenxơ Tính từ muscle tenseur ) (giải phẫu)... -
Tensio-actif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) diện hoạt Tính từ (vật lý học) diện hoạt -
Tensio-active
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tensio-actif tensio-actif -
Tensiomètre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) ứng biến kế 1.2 (vật lý học) máy đo sức căng bề mặt 1.3 (y học) huyết... -
Tensiométrie
Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo sức căng bề mặt -
Tension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái căng, sự căng 1.2 Sức căng 1.3 (cơ khí, cơ học) lực hứng biến 1.4 Áp suất,... -
Tenson
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thơ đối thoại (thời trung đại) Danh từ giống cái (sử học) thơ đối thoại... -
Tensoriel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (thuộc) tenxơ Tính từ (toán học) (thuộc) tenxơ -
Tensorielle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tensoriel tensoriel -
Tentaculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) tỏa rộng ra tứ phía Tính từ tentacule tentacule (nghĩa bóng) tỏa rộng ra tứ phía -
Tentacule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tua cảm xúc tu 1.2 (nghĩa bóng) phần vươn ra, phần tỏa rộng ra Danh từ... -
Tentant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn Tính từ Hấp dẫn Mets tentant món ăn hấp dẫn -
Tentante
Mục lục 1 Xem tentant Xem tentant -
Tentateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cám dỗ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người cám dỗ 1.4 Quỷ sứ Tính từ Cám dỗ esprit tentateur quỷ sứ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.