- Từ điển Pháp - Việt
Tension
|
Danh từ giống cái
Trạng thái căng, sự căng
Sức căng
- Tension superficielle
- sức căng bề mặt
(cơ khí, cơ học) lực hứng biến
Áp suất, áp lực
- Vapeur à haute tension
- hơi áp suất cao
- Tension artérielle
- áp lực động mạch huyết áp
(y học) chứng tăng huyết áp
(điện học) điện áp
Sự căng thẳng
- Tension diplomatique
- sự căng thẳng về ngoại giao
- Tension d'esprit
- sự căng thẳng trí óc
Sự hướng tới, sự nhắm tới
Phản nghĩa Laxité, relâchement. Abandon, détente
Xem thêm các từ khác
-
Tenson
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thơ đối thoại (thời trung đại) Danh từ giống cái (sử học) thơ đối thoại... -
Tensoriel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (thuộc) tenxơ Tính từ (toán học) (thuộc) tenxơ -
Tensorielle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tensoriel tensoriel -
Tentaculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) tỏa rộng ra tứ phía Tính từ tentacule tentacule (nghĩa bóng) tỏa rộng ra tứ phía -
Tentacule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tua cảm xúc tu 1.2 (nghĩa bóng) phần vươn ra, phần tỏa rộng ra Danh từ... -
Tentant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn Tính từ Hấp dẫn Mets tentant món ăn hấp dẫn -
Tentante
Mục lục 1 Xem tentant Xem tentant -
Tentateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cám dỗ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người cám dỗ 1.4 Quỷ sứ Tính từ Cám dỗ esprit tentateur quỷ sứ... -
Tentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cám dỗ 1.2 Sự rắp rem, sự muốn Danh từ giống cái Sự cám dỗ Résister à la tentation... -
Tentative
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưu toan Danh từ giống cái Mưu toan Tentative de vol mưu toan ăn trộm -
Tentatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người cám dỗ Tính từ giống cái tentateur tentateur Danh từ giống cái... -
Tente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lều 1.2 (băn bắn) lưỡi đánh chim 1.3 (ngư nghiệp) sự chăng lưới, cách chăng lưới; đăng... -
Tente-abri
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lều nhẹ (mang đi được) Danh từ giống cái Lều nhẹ (mang đi được) -
Tenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thử làm 1.2 Cám dỗ, làm cho thèm 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) thử lòng, thử thách 2 Nội động từ... -
Tenthrède
Danh từ giống cái (động vật học) ong lá -
Tentiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cắm trại bằng lều Danh từ Người cắm trại bằng lều -
Tenture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trướng phủ tường, giấy phủ tường 1.2 Màn trướng (nói chung) Danh từ giống cái Trướng... -
Tenu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buộc phải 1.2 (luật học pháp lý) phải chịu trách nhiệm 1.3 (kinh tế) vững giá (cũng bien tenu) 1.4... -
Tenue
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Sự họp, thời gian họp 1.3 Sự giữ, sự quản lí 1.4 Tư thế, cách... -
Tenure
Mục lục 1 Danh từ giống cái (sử học) 1.1 Đất nhượng 1.2 Quan hệ phụ thuộc 1.3 Phản nghĩa Franc-alleu. Danh từ giống cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.