Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tentation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự cám dỗ
Résister à la tentation de la chair
chống lại sự cám dỗ nhục dục
Sự rắp rem, sự muốn
Tentation de voyager
sự muốn đi du lịch

Xem thêm các từ khác

  • Tentative

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưu toan Danh từ giống cái Mưu toan Tentative de vol mưu toan ăn trộm
  • Tentatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người cám dỗ Tính từ giống cái tentateur tentateur Danh từ giống cái...
  • Tente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lều 1.2 (băn bắn) lưỡi đánh chim 1.3 (ngư nghiệp) sự chăng lưới, cách chăng lưới; đăng...
  • Tente-abri

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lều nhẹ (mang đi được) Danh từ giống cái Lều nhẹ (mang đi được)
  • Tenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thử làm 1.2 Cám dỗ, làm cho thèm 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) thử lòng, thử thách 2 Nội động từ...
  • Tenthrède

    Danh từ giống cái (động vật học) ong lá
  • Tentiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cắm trại bằng lều Danh từ Người cắm trại bằng lều
  • Tenture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trướng phủ tường, giấy phủ tường 1.2 Màn trướng (nói chung) Danh từ giống cái Trướng...
  • Tenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buộc phải 1.2 (luật học pháp lý) phải chịu trách nhiệm 1.3 (kinh tế) vững giá (cũng bien tenu) 1.4...
  • Tenue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Sự họp, thời gian họp 1.3 Sự giữ, sự quản lí 1.4 Tư thế, cách...
  • Tenure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (sử học) 1.1 Đất nhượng 1.2 Quan hệ phụ thuộc 1.3 Phản nghĩa Franc-alleu. Danh từ giống cái...
  • Tenuto

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) ngân dài Phó từ (âm nhạc) ngân dài
  • Teocali

    Mục lục 1 Xem teocalli Xem teocalli
  • Teocalli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) gò tháp ( Mê Hi Cô) Danh từ giống đực (khảo cổ học) gò tháp ( Mê Hi...
  • Tequila

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Mexique )
  • Ter

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) nhắc lại ba lần 2 Tính từ 2.1 Thứ ba Phó từ (âm nhạc) nhắc lại ba lần Tính từ Thứ...
  • Terbium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tecbi Danh từ giống đực ( hóa học) tecbi
  • Tercer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ tiercer tiercer
  • Tercerole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) súng lục quả đấm Danh từ giống đực (sử học) súng lục quả đấm
  • Tercet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khổ thơ ba câu Danh từ giống đực Khổ thơ ba câu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top