- Từ điển Pháp - Việt
Tenthrède
Danh từ giống cái
(động vật học) ong lá
Xem thêm các từ khác
-
Tentiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cắm trại bằng lều Danh từ Người cắm trại bằng lều -
Tenture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trướng phủ tường, giấy phủ tường 1.2 Màn trướng (nói chung) Danh từ giống cái Trướng... -
Tenu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buộc phải 1.2 (luật học pháp lý) phải chịu trách nhiệm 1.3 (kinh tế) vững giá (cũng bien tenu) 1.4... -
Tenue
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Sự họp, thời gian họp 1.3 Sự giữ, sự quản lí 1.4 Tư thế, cách... -
Tenure
Mục lục 1 Danh từ giống cái (sử học) 1.1 Đất nhượng 1.2 Quan hệ phụ thuộc 1.3 Phản nghĩa Franc-alleu. Danh từ giống cái... -
Tenuto
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) ngân dài Phó từ (âm nhạc) ngân dài -
Teocali
Mục lục 1 Xem teocalli Xem teocalli -
Teocalli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) gò tháp ( Mê Hi Cô) Danh từ giống đực (khảo cổ học) gò tháp ( Mê Hi... -
Tequila
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Mexique ) -
Ter
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) nhắc lại ba lần 2 Tính từ 2.1 Thứ ba Phó từ (âm nhạc) nhắc lại ba lần Tính từ Thứ... -
Terbium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tecbi Danh từ giống đực ( hóa học) tecbi -
Tercer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ tiercer tiercer -
Tercerole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) súng lục quả đấm Danh từ giống đực (sử học) súng lục quả đấm -
Tercet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khổ thơ ba câu Danh từ giống đực Khổ thơ ba câu -
Terebellum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc khoan (thuộc) họ óc dơi Danh từ giống đực (động vật học) ốc... -
Teredo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con hà Danh từ giống đực (động vật học) con hà -
Tergal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải tecgan Danh từ giống đực Vải tecgan -
Tergite
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tergum tergum -
Tergiversation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lần chần tránh né Danh từ giống cái Sự lần chần tránh né -
Tergiverser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lần chần tránh né Nội động từ Lần chần tránh né
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.