Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tercer

Mục lục

Ngoại động từ

tiercer
tiercer

Xem thêm các từ khác

  • Tercerole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) súng lục quả đấm Danh từ giống đực (sử học) súng lục quả đấm
  • Tercet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khổ thơ ba câu Danh từ giống đực Khổ thơ ba câu
  • Terebellum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc khoan (thuộc) họ óc dơi Danh từ giống đực (động vật học) ốc...
  • Teredo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con hà Danh từ giống đực (động vật học) con hà
  • Tergal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải tecgan Danh từ giống đực Vải tecgan
  • Tergite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tergum tergum
  • Tergiversation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lần chần tránh né Danh từ giống cái Sự lần chần tránh né
  • Tergiverser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lần chần tránh né Nội động từ Lần chần tránh né
  • Tergum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tấm lưng Danh từ giống đực (động vật học) tấm lưng
  • Terme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạn, thời hạn, kỳ hạn 1.2 Tiền trả từng kỳ hạn 1.3 Sự thanh toán từng kỳ hạn (hối...
  • Terminaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) đuôi (từ), vĩ tố 1.2 Phần cuối, đầu mút 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Terminal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) cuối 1.2 (thực vật học) (ở) ngọn 1.3 Phản nghĩa Initial, premier. 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Trạm...
  • Terminale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Năm cuối cấp trung học, lớp cuối cấp trung học Tính từ giống cái...
  • Terminalia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) loại cây bàng Danh từ giống đực (thực vật học) loại cây bàng
  • Terminatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) làm vĩ tố ở cuối từ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) cách kết thúc Tính...
  • Terminative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái terminatif terminatif
  • Terminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xong hoàn thành 1.2 Ở cuối 1.3 Kết thúc 1.4 Phản nghĩa Ouvrir, Amorcer, commencer, continuer, engager;...
  • Terminologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hệ thống thuật ngữ Danh từ giống cái Hệ thống thuật ngữ Terminologie de pédagogie hệ thống...
  • Terminus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ga cuối cùng, bến cuối cùng Danh từ giống đực Ga cuối cùng, bến cuối cùng Arriver au...
  • Termite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con mối Danh từ giống đực (động vật học) con mối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top