- Từ điển Pháp - Việt
Tergal
Xem thêm các từ khác
-
Tergite
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tergum tergum -
Tergiversation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lần chần tránh né Danh từ giống cái Sự lần chần tránh né -
Tergiverser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lần chần tránh né Nội động từ Lần chần tránh né -
Tergum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tấm lưng Danh từ giống đực (động vật học) tấm lưng -
Terme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạn, thời hạn, kỳ hạn 1.2 Tiền trả từng kỳ hạn 1.3 Sự thanh toán từng kỳ hạn (hối... -
Terminaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) đuôi (từ), vĩ tố 1.2 Phần cuối, đầu mút 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Terminal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) cuối 1.2 (thực vật học) (ở) ngọn 1.3 Phản nghĩa Initial, premier. 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Trạm... -
Terminale
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Năm cuối cấp trung học, lớp cuối cấp trung học Tính từ giống cái... -
Terminalia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) loại cây bàng Danh từ giống đực (thực vật học) loại cây bàng -
Terminatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) làm vĩ tố ở cuối từ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) cách kết thúc Tính... -
Terminative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái terminatif terminatif -
Terminer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xong hoàn thành 1.2 Ở cuối 1.3 Kết thúc 1.4 Phản nghĩa Ouvrir, Amorcer, commencer, continuer, engager;... -
Terminologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hệ thống thuật ngữ Danh từ giống cái Hệ thống thuật ngữ Terminologie de pédagogie hệ thống... -
Terminus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ga cuối cùng, bến cuối cùng Danh từ giống đực Ga cuối cùng, bến cuối cùng Arriver au... -
Termite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con mối Danh từ giống đực (động vật học) con mối -
Termitière
Danh từ giống cái Tổ mối -
Termitophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn mối Tính từ Ăn mối Fourmis termitophages kiến ăn mối -
Termitophiles
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Động vật ưa mối Danh từ giống đực số nhiều Động vật ưa mối -
Ternaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tam phân, tam nguyên 1.2 (thơ ca, âm nhạc) phân ba 1.3 ( hóa học) (gồm) ba nguyên tố Tính từ... -
Terne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mờ xỉn, lờ đờ 1.2 Tẻ, tẻ nhạt Tính từ Mờ xỉn, lờ đờ Blanc terne màu trắng xỉn Oeil terne mắt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.