Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Terminatif

Mục lục

Tính từ

(ngôn ngữ học) làm vĩ tố ở cuối từ
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) cách kết thúc

Xem thêm các từ khác

  • Terminative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái terminatif terminatif
  • Terminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xong hoàn thành 1.2 Ở cuối 1.3 Kết thúc 1.4 Phản nghĩa Ouvrir, Amorcer, commencer, continuer, engager;...
  • Terminologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hệ thống thuật ngữ Danh từ giống cái Hệ thống thuật ngữ Terminologie de pédagogie hệ thống...
  • Terminus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ga cuối cùng, bến cuối cùng Danh từ giống đực Ga cuối cùng, bến cuối cùng Arriver au...
  • Termite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con mối Danh từ giống đực (động vật học) con mối
  • Termitière

    Danh từ giống cái Tổ mối
  • Termitophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn mối Tính từ Ăn mối Fourmis termitophages kiến ăn mối
  • Termitophiles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Động vật ưa mối Danh từ giống đực số nhiều Động vật ưa mối
  • Ternaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tam phân, tam nguyên 1.2 (thơ ca, âm nhạc) phân ba 1.3 ( hóa học) (gồm) ba nguyên tố Tính từ...
  • Terne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mờ xỉn, lờ đờ 1.2 Tẻ, tẻ nhạt Tính từ Mờ xỉn, lờ đờ Blanc terne màu trắng xỉn Oeil terne mắt...
  • Ternir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mờ đi, làm xỉn đi 1.2 (nghĩa bóng) làm lu mờ 2 Nội động từ 2.1 Mờ đi, xỉn đi Ngoại...
  • Ternissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm mờ đi, sự làm xỉn đi 1.2 Sự làm lu mờ đi Danh từ...
  • Ternissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mờ đi, sự xỉn đi 1.2 Chỗ bị mờ, chổ bị xỉn Danh từ giống cái Sự mờ đi, sự...
  • Terpine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) tecpin Danh từ giống cái (dược học) tecpin
  • Terpinéol

    Danh từ giống đực (hóa học) tecpineola
  • Terpène

    Danh từ giống đực (hóa học) tecpen
  • Terpénique

    Tính từ (hóa học) xem terpène Composés terpéniques hợp chất tecpen
  • Terra-rossa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) đất teraroxa (đất đỏ trên đá vôi) Danh từ giống cái (địa lý;...
  • Terrade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phân bùn công Danh từ giống cái Phân bùn công
  • Terrafungine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực oxytétracycline oxytétracycline
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top