Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Terne

Mục lục

Tính từ

Mờ xỉn, lờ đờ
Blanc terne
màu trắng xỉn
Oeil terne
mắt lờ đờ
Tẻ, tẻ nhạt
Style terne
lời văn tẻ nhạt
Existence terne
cuộc sống tẻ nhạt

Xem thêm các từ khác

  • Ternir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mờ đi, làm xỉn đi 1.2 (nghĩa bóng) làm lu mờ 2 Nội động từ 2.1 Mờ đi, xỉn đi Ngoại...
  • Ternissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm mờ đi, sự làm xỉn đi 1.2 Sự làm lu mờ đi Danh từ...
  • Ternissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mờ đi, sự xỉn đi 1.2 Chỗ bị mờ, chổ bị xỉn Danh từ giống cái Sự mờ đi, sự...
  • Terpine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) tecpin Danh từ giống cái (dược học) tecpin
  • Terpinéol

    Danh từ giống đực (hóa học) tecpineola
  • Terpène

    Danh từ giống đực (hóa học) tecpen
  • Terpénique

    Tính từ (hóa học) xem terpène Composés terpéniques hợp chất tecpen
  • Terra-rossa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) đất teraroxa (đất đỏ trên đá vôi) Danh từ giống cái (địa lý;...
  • Terrade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phân bùn công Danh từ giống cái Phân bùn công
  • Terrafungine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực oxytétracycline oxytétracycline
  • Terrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tô lúa rau Danh từ giống đực (sử học) tô lúa rau
  • Terrailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) phủ đất (về mùa đông) Ngoại động từ (nông nghiệp) phủ đất (về mùa đông)...
  • Terrain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất, đất đai 1.2 Mảnh đất, khoảnh đất, vạt đất 1.3 Bãi sân 1.4 Địa thế 1.5 (nghĩa...
  • Terramare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ học) di chỉ nhà sàn 1.2 Tính từ 1.3 (khảo cổ học) (thuộc) di chỉ nhà sàn Danh...
  • Terrapin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rùa kim cương (rùa nước ngọt nuôi ở Mỹ) Danh từ giống đực (động...
  • Terraqué

    Tính từ (văn học) gồm đất và nước La planète terraquée hành tinh gồm đất và nước, quả đất
  • Terrarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuồng đất (để nuôi bò sát, ếch nhái...) Danh từ giống đực Chuồng đất (để nuôi...
  • Terrassant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quật ngã 1.2 (nghĩa bóng) làm cho ngã ngửa ra, làm sửng sốt Tính từ Quật ngã Force terrassante sức quật...
  • Terrassante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái terrassant terrassant
  • Terrasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bồn đất 1.2 Thềm 1.3 Sân thượng, sân hiên, mái bằng (nhà) 1.4 Bệ (tượng), đế (của đồ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top