Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Terpinéol

Danh từ giống đực

(hóa học) tecpineola

Xem thêm các từ khác

  • Terpène

    Danh từ giống đực (hóa học) tecpen
  • Terpénique

    Tính từ (hóa học) xem terpène Composés terpéniques hợp chất tecpen
  • Terra-rossa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) đất teraroxa (đất đỏ trên đá vôi) Danh từ giống cái (địa lý;...
  • Terrade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phân bùn công Danh từ giống cái Phân bùn công
  • Terrafungine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực oxytétracycline oxytétracycline
  • Terrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tô lúa rau Danh từ giống đực (sử học) tô lúa rau
  • Terrailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) phủ đất (về mùa đông) Ngoại động từ (nông nghiệp) phủ đất (về mùa đông)...
  • Terrain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất, đất đai 1.2 Mảnh đất, khoảnh đất, vạt đất 1.3 Bãi sân 1.4 Địa thế 1.5 (nghĩa...
  • Terramare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ học) di chỉ nhà sàn 1.2 Tính từ 1.3 (khảo cổ học) (thuộc) di chỉ nhà sàn Danh...
  • Terrapin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rùa kim cương (rùa nước ngọt nuôi ở Mỹ) Danh từ giống đực (động...
  • Terraqué

    Tính từ (văn học) gồm đất và nước La planète terraquée hành tinh gồm đất và nước, quả đất
  • Terrarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuồng đất (để nuôi bò sát, ếch nhái...) Danh từ giống đực Chuồng đất (để nuôi...
  • Terrassant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quật ngã 1.2 (nghĩa bóng) làm cho ngã ngửa ra, làm sửng sốt Tính từ Quật ngã Force terrassante sức quật...
  • Terrassante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái terrassant terrassant
  • Terrasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bồn đất 1.2 Thềm 1.3 Sân thượng, sân hiên, mái bằng (nhà) 1.4 Bệ (tượng), đế (của đồ...
  • Terrassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đào đắp đất 1.2 Đất đào đắp Danh từ giống đực Sự đào đắp đất Travaux de...
  • Terrasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quật ngã 1.2 (nghĩa bóng) làm cho ngã ngửa ra, làm cho sửng sốt 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) đắp...
  • Terrassette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) bậc thềm Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) bậc thềm
  • Terrasseuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái terrasseux terrasseux
  • Terrasseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lẫn đất Tính từ Có lẫn đất Pierres terrasseuses đá có lẫn đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top