Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Terrain

Mục lục

Danh từ giống đực

Đất, đất đai
Terrain sablonneux
đất cát
Le prix du terrain de la ville
giá đất đai trong thành phố
Mảnh đất, khoảnh đất, vạt đất
Acheter un terrain
mua một mảnh đất
Bãi sân
Terrain de football
bãi đá bóng
Terrain d'aviation
sân bay
Địa thế
Avoir l'avantage du terrain
có lợi về địa thế
(nghĩa bóng) tình thế
Sonder le terrain
dò tình thế
(y học) thể địa
Facteurs génétiques du terrain
nhân tố di truyền của thể địa
(nghĩa bóng) lĩnh vực
Terrain de la psychologie
lĩnh vực tâm lý học
aller sur le terrain
đi đấu gươm
disputer le terrain disputer
disputer
être sur son terrain
ở vào thế có lợi
gagner du terrain
tiến lên ở thế thắng, thắng thế
perdre du terrain
rút lui ở thế thua, thất bại
prise de terrain
sự chuẩn bị cho máy bay hạ cánh
sur le terrain
trên thực địa
terrain d'entente
cơ sở để thương lượng với nhau
tout terrain
đi được trên mọi loại đường
Véhicule tout terrain
�� xe đi được trên mọi loại đường

Xem thêm các từ khác

  • Terramare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ học) di chỉ nhà sàn 1.2 Tính từ 1.3 (khảo cổ học) (thuộc) di chỉ nhà sàn Danh...
  • Terrapin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rùa kim cương (rùa nước ngọt nuôi ở Mỹ) Danh từ giống đực (động...
  • Terraqué

    Tính từ (văn học) gồm đất và nước La planète terraquée hành tinh gồm đất và nước, quả đất
  • Terrarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuồng đất (để nuôi bò sát, ếch nhái...) Danh từ giống đực Chuồng đất (để nuôi...
  • Terrassant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quật ngã 1.2 (nghĩa bóng) làm cho ngã ngửa ra, làm sửng sốt Tính từ Quật ngã Force terrassante sức quật...
  • Terrassante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái terrassant terrassant
  • Terrasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bồn đất 1.2 Thềm 1.3 Sân thượng, sân hiên, mái bằng (nhà) 1.4 Bệ (tượng), đế (của đồ...
  • Terrassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đào đắp đất 1.2 Đất đào đắp Danh từ giống đực Sự đào đắp đất Travaux de...
  • Terrasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quật ngã 1.2 (nghĩa bóng) làm cho ngã ngửa ra, làm cho sửng sốt 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) đắp...
  • Terrassette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) bậc thềm Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) bậc thềm
  • Terrasseuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái terrasseux terrasseux
  • Terrasseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lẫn đất Tính từ Có lẫn đất Pierres terrasseuses đá có lẫn đất
  • Terrassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đào đắp đất Danh từ giống đực Thợ đào đắp đất
  • Terrasson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân hiên nhỏ Danh từ giống đực Sân hiên nhỏ
  • Terrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chậu nhúng tay (của thợ nặn đồ gốm) Danh từ giống đực Chậu nhúng tay (của thợ nặn...
  • Terre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất 1.2 Đất đai, ruộng đất 1.3 Quả đấtBản mẫu:Terre 1.4 Thế gian, đời; thế giới...
  • Terre-neuvas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Tàu đánh cá moruy ở đảo Đất Mới 1.2 Người đánh cá moruy ở đảo Đất...
  • Terre-neuve

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Giống chó tenơvơ 1.2 (thân mật) người tận tụy; người giàu lòng cưu mang Danh...
  • Terre-plein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nền đắp cao, nền xây cao Danh từ giống đực Nền đắp cao, nền xây cao
  • Terreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) đất mùn Danh từ giống đực (nông nghiệp) đất mùn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top