Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Terrasse

Mục lục

Danh từ giống cái

Bồn đất
Les terrasses d''un jardin
bồn đất trong vườn
Thềm
Terrasse fluviale
thềm sông
Attablés aux terrasses des cafés
ngồi ở bàn ngoài thềm tiệm cà phê
Sân thượng, sân hiên, mái bằng (nhà)
Terrasse avec piscine
sân thượng có bể bơi
Bệ (tượng), đế (của đồ kim hoàn)
cultures en terrasses
ruộng bậc thang

Xem thêm các từ khác

  • Terrassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đào đắp đất 1.2 Đất đào đắp Danh từ giống đực Sự đào đắp đất Travaux de...
  • Terrasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quật ngã 1.2 (nghĩa bóng) làm cho ngã ngửa ra, làm cho sửng sốt 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) đắp...
  • Terrassette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) bậc thềm Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) bậc thềm
  • Terrasseuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái terrasseux terrasseux
  • Terrasseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lẫn đất Tính từ Có lẫn đất Pierres terrasseuses đá có lẫn đất
  • Terrassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đào đắp đất Danh từ giống đực Thợ đào đắp đất
  • Terrasson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân hiên nhỏ Danh từ giống đực Sân hiên nhỏ
  • Terrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chậu nhúng tay (của thợ nặn đồ gốm) Danh từ giống đực Chậu nhúng tay (của thợ nặn...
  • Terre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất 1.2 Đất đai, ruộng đất 1.3 Quả đấtBản mẫu:Terre 1.4 Thế gian, đời; thế giới...
  • Terre-neuvas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Tàu đánh cá moruy ở đảo Đất Mới 1.2 Người đánh cá moruy ở đảo Đất...
  • Terre-neuve

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Giống chó tenơvơ 1.2 (thân mật) người tận tụy; người giàu lòng cưu mang Danh...
  • Terre-plein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nền đắp cao, nền xây cao Danh từ giống đực Nền đắp cao, nền xây cao
  • Terreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) đất mùn Danh từ giống đực (nông nghiệp) đất mùn
  • Terreautage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự phủ đất mùn; sự bón đất mùn Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự...
  • Terreauter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) phủ đất mùn, bón đất mùn Ngoại động từ (nông nghiệp) phủ đất mùn, bón...
  • Terrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bồi (đất) cao lên (bằng dòng phù sa) Danh từ giống đực Sự bồi (đất) cao lên (bằng...
  • Terrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vun gốc 1.2 Phủ đất 1.3 Bồi cao lên (bằng dòng phù sa) 1.4 Tẩy bằng đất tẩy 1.5 (tiếng...
  • Terrestre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quả đất 1.2 Trên cạn 1.3 (theo) đường bộ 1.4 Trên đời, ở thế gian 1.5 Phản nghĩa Céleste,...
  • Terrestrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) về mặt thế gian Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) về mặt thế gian
  • Terreur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khiếp sợ 1.2 Sự khủng bố 1.3 Kẻ gieo khiếp sợ, vật gieo khiếp sợ Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top