Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Terrer

Mục lục

Ngoại động từ

Vun gốc
Terrer des rosiers
vun gốc hồng
Phủ đất
Terrer des semis
phủ đất lên cây mạ
Bồi cao lên (bằng dòng phù sa)
Tẩy bằng đất tẩy
Terrer le drap
tẩy dạ bằng đất tẩy
(tiếng lóng, biệt ngữ) chém đầu, giết chết

Nội động từ

(săn bắn) núp trong hang
Le renard qui terre
con cáo núp trong hang

Xem thêm các từ khác

  • Terrestre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quả đất 1.2 Trên cạn 1.3 (theo) đường bộ 1.4 Trên đời, ở thế gian 1.5 Phản nghĩa Céleste,...
  • Terrestrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) về mặt thế gian Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) về mặt thế gian
  • Terreur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khiếp sợ 1.2 Sự khủng bố 1.3 Kẻ gieo khiếp sợ, vật gieo khiếp sợ Danh từ giống...
  • Terreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái terreux terreux
  • Terreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đất 1.2 Lẫn đất, lấm đất 1.3 (có) màu đất, xỉn; nhợt nhạt Tính từ (thuộc) đất Matière...
  • Terrible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ghê, ghê gớm, kinh khủng 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái ghê gớm, cái kinh khủng 2.2 Phản nghĩa Débonnaire....
  • Terriblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ghê, ghê gớm, kinh khủng Phó từ Ghê, ghê gớm, kinh khủng Il fait terriblement chaud trời nóng ghê C\'est...
  • Terricole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) sống trong đất, sống trong bùn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) loài...
  • Terrien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nông thôn, của thôn quê 1.2 Sống trên cạn (đối lập với người làm nghề biển) 1.3 Có ruộng...
  • Terrienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái terrien terrien
  • Terrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sổ địa bạ (phong kiến) 1.2 Hang 1.3 Chó sục (loại chó săn chuyên sục hang bụi)...
  • Terrifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khủng khiếp 1.2 (nghĩa rộng) kinh khủng Tính từ Khủng khiếp Histoires terrifiantes những chuyện khủng...
  • Terrifiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái terrifiant terrifiant
  • Terrifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho khiếp sợ Ngoại động từ Làm cho khiếp sợ Leurs cris terrifiaient l\'enfant những tiếng...
  • Terrigène

    Tính từ (do) nguồn lục địa Boues terrigènes bùn nguồn lục địa
  • Terril

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) bãi thải Danh từ giống đực (ngành mỏ) bãi thải Un terril de forme conique một...
  • Terrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liễn (sành, sứ) 1.2 Chậu ương cây 1.3 (thông tục) đầu Danh từ giống cái Liễn (sành, sứ)...
  • Terrir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vào bờ, vào sát bờ Nội động từ Vào bờ, vào sát bờ Poissons qui terrissent cá vào sát bờ
  • Territoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lãnh thổ 1.2 Địa hạt, quản hạt 1.3 Xứ 1.4 (giải phẫu) vùng Danh từ giống đực Lãnh...
  • Territorial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lãnh thổ 2 Danh từ giống đực 2.1 (quân sự) lính dự bị lớn tuổi Tính từ (thuộc) lãnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top