- Từ điển Pháp - Việt
Tertiaire
|
Tính từ
(địa lý, địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba
- Terrains tertiaires
- đất kỷ thứ ba
(y học) (thuộc) kỳ ba (của bệnh giang mai)
(kinh tế) (thuộc) khu vực thứ ba (không trực tiếp sản xuất)
- Les biens tertiaires
- những của cải thuộc khu vực thứ ba
Danh từ giống đực
(địa lý, địa chất) kỷ thứ ba
(tôn giáo) cư sĩ
Xem thêm các từ khác
-
Tertio
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ba là Phó từ Ba là -
Tertre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mô đất, gò Danh từ giống đực Mô đất, gò Maison sur un tertre nhà trên một mô đất Tertre... -
Tertulia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ gặp mặt Danh từ giống cái Chỗ gặp mặt -
Terza rima
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thơ ca thơ khổ ba vần đan Danh từ giống cái (sử học) thơ ca thơ khổ ba vần... -
Terzetto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bài hát ba bè; bản nhạc bộ ba Danh từ giống đực (âm nhạc) bài hát ba bè;... -
Tes
Mục lục 1 Tính từ số nhiều 1.1 Xem ton Tính từ số nhiều Xem ton Tes livres những cuốn sách của mày -
Tesiture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) cữ âm Danh từ giống cái (âm nhạc) cữ âm -
Teskra
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc gai Bắc Phi Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc gai Bắc Phi -
Tesla
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) tesla (đơn vị cảm ứng từ) Danh từ giống đực (vật lý học) tesla (đơn... -
Tesselle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) gạch cẩm thạch vuông Danh từ giống cái (xây dựng) gạch cẩm thạch vuông -
Tesson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảnh vỡ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) như blaireau Danh từ giống đực Mảnh vỡ Tesson de bouteille... -
Test
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vỏ (của cầu gai, tôm...); mai (cua...) 1.2 Sự thử nghiệm Danh từ giống... -
Test-objet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế bản thử nghiệm vật kính (của kính hiển vi) Danh từ giống đực Chế bản thử nghiệm... -
Testa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lớp vỏ cứng (của hạt) Danh từ giống đực (thực vật học) lớp vỏ... -
Testable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thử nghiệm Tính từ Có thể thử nghiệm -
Testacelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sên giun Danh từ giống cái (động vật học) sên giun -
Testage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép thử nghiệm đực giống Danh từ giống đực Phép thử nghiệm đực giống -
Testament
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Di chúc, chúc thư 1.2 Di ngôn Danh từ giống đực Di chúc, chúc thư Léguer par testament để... -
Testamentaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem testament 1.2 Danh từ 1.3 Người thừa kế theo di chúc Tính từ Xem testament Dispositions testamentaires những... -
Testateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lập di chúc Danh từ giống đực Người lập di chúc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.