Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tesson

Mục lục

Danh từ giống đực

Mảnh vỡ
Tesson de bouteille
mảnh chai vỡ
(từ cũ, nghĩa cũ) như blaireau

Xem thêm các từ khác

  • Test

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vỏ (của cầu gai, tôm...); mai (cua...) 1.2 Sự thử nghiệm Danh từ giống...
  • Test-objet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế bản thử nghiệm vật kính (của kính hiển vi) Danh từ giống đực Chế bản thử nghiệm...
  • Testa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lớp vỏ cứng (của hạt) Danh từ giống đực (thực vật học) lớp vỏ...
  • Testable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thử nghiệm Tính từ Có thể thử nghiệm
  • Testacelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sên giun Danh từ giống cái (động vật học) sên giun
  • Testage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép thử nghiệm đực giống Danh từ giống đực Phép thử nghiệm đực giống
  • Testament

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Di chúc, chúc thư 1.2 Di ngôn Danh từ giống đực Di chúc, chúc thư Léguer par testament để...
  • Testamentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem testament 1.2 Danh từ 1.3 Người thừa kế theo di chúc Tính từ Xem testament Dispositions testamentaires những...
  • Testateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lập di chúc Danh từ giống đực Người lập di chúc
  • Testatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái testateur testateur
  • Tester

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm di chúc, để lại bằng di chúc 2 Ngoại động từ 2.1 Thử nghiệm Nội động từ Làm di chúc,...
  • Testiculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem testicule Tính từ Xem testicule Fonction testiculaire chức năng tinh hoàn
  • Testicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) tinh hoàn, hòn dái Danh từ giống đực (giải phẫu) tinh hoàn, hòn dái
  • Testimonial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Preuve testimoniale ) chứng cứ do chứng tá
  • Testimoniale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái testimonial testimonial
  • Testimonialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng chứng tá, thông qua chứng tá Phó từ Bằng chứng tá, thông qua chứng tá Prouver testimonialement chứng...
  • Teston

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng textông (tiền Pháp) Danh từ giống đực (sử học) đồng textông (tiền...
  • Testonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Đánh vào đầu 1.2 Chải (tóc) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) Đánh vào...
  • Testostérone

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học; dược học) textoxteron
  • Tetrabelodon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) voi răng mấu bốn ngà ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top