- Từ điển Pháp - Việt
Théosophique
Tính từ
Xem théosophie
Xem thêm các từ khác
- 
                                ThérapeuteDanh từ (y học) thầy thuốc điều trị (sử học) thầy tu khổ hạnh Do Thái (ở Ai Cập xưa)
- 
                                ThérapeutiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) điều trị 2 Danh từ giống cái 2.1 (y học) điều trị học Tính từ (y học) điều trị Danh...
- 
                                ThérapieDanh từ giống cái Sự điều trị, liệu pháp
- 
                                ThériaqueDanh từ giống cái (dược học, từ cũ, nghĩa cũ) thuốc tễ chữa rắn cắn
- 
                                ThéridionDanh từ giống đực (động vật học) nhện ruồi
- 
                                ThésaurisationDanh từ giống cái Sự tích trữ tiền của
- 
                                ThésauriserMục lục 1 Nội động từ 1.1 Tích trữ tiền của 2 Ngoại động từ 2.1 Tích trữ (tiền của) Nội động từ Tích trữ tiền...
- 
                                ThésauriseurMục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) tích trữ tiền của 2 Danh từ giống đực 2.1 (văn học) kẻ tích trữ tiền của Tính từ...
- 
                                ThétiqueTính từ (triết học) (thuộc) chính đề
- 
                                ThéurgiqueTính từ Xem théurgie
- 
                                ThéâtralMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sân khấu 1.2 (thuộc) kịch 1.3 Có vẻ sân khấu Tính từ (thuộc) sân khấu Art théâtral nghệ...
- 
                                ThéâtralementPhó từ Có vẻ sân khấu, có giọng kịch S\'exprimer théâtralement nói có giọng kịch
- 
                                ThéâtralitéDanh từ giống cái Tính sân khấu Tính kịch
- 
                                ThéâtreMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rạp, rạp hát, nhà hát 1.2 Sân khấu 1.3 Nghề sân khấu 1.4 Kịch 1.5 (nghĩa bóng) nơi xảy...
- 
                                ThêtaDanh từ giống đực Teta (chữ cái Hy Lạp)
- 
                                ThЩtralMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sân khấu 1.2 (thuộc) kịch 1.3 Có vẻ sân khấu Tính từ (thuộc) sân khấu Art théâtral nghệ...
- 
                                ThЩtraleMục lục 1 Xem théâtral Xem théâtral
- 
                                ThЩtralementMục lục 1 Phó từ 1.1 Có vẻ sân khấu, có giọng kịch Phó từ Có vẻ sân khấu, có giọng kịch S\'exprimer théâtralement nói...
- 
                                ThЩtreMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rạp, rạp hát, nhà hát 1.2 Sân khấu 1.3 Nghề sân khấu 1.4 Kịch 1.5 (nghĩa bóng) nơi xảy...
- 
                                ThЩtreuseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) diễn viên bất tài (nữ) Danh từ giống cái (thân mật, từ cũ,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                