Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

ThЩtre

Mục lục

Danh từ giống đực

Rạp, rạp hát, nhà hát
Bâtir un théâtre
xây một nhà hát
Sân khấu
Personnages de théâtre
nhân vật sân khấu
Critique de théâtre
phê bình sân khấu
Nghề sân khấu
Se destiner au théâtre
chọn nghề sân khấu
Kịch
Pièce de théâtre
vở kịch
(nghĩa bóng) nơi xảy ra, nơi diễn ra, trường
Théâtre du crime
nơi xảy ra tội ác
Théâtre de la guerre
chiến trường
coup de théâtre coup
coup
de théâtre
như đóng kịch, không thực
théâtre d'eau
cảnh nước phun (trong công viên)

Xem thêm các từ khác

  • ThЩtreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) diễn viên bất tài (nữ) Danh từ giống cái (thân mật, từ cũ,...
  • ThЩtrophone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy truyền thanh kịch Danh từ giống đực Máy truyền thanh kịch
  • Thảo luận

    Mục đích Là nới để người sử dụng trao đổi về các vấn đề liên quan đến nghĩa của từ bạn đang tra, về những sửa...
  • Ti

    Mục lục 1 ( hóa học) titan (ký hiệu) ( hóa học) titan (ký hiệu)
  • Tiare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ ba vòm (của giáo hoàng) 1.2 Phẩm tước giáo hoàng 1.3 (sử học) mũ miện (phương Đông)...
  • Tibia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học xương chày (ở cẳng chân) 1.2 (động vật học) đốt ống (chân sâu bọ)...
  • Tibial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tibia Tính từ Xem tibia Atère tibial (giải phẫu) học động mạch chày
  • Tibiale

    Mục lục 1 Xem tibial Xem tibial
  • Tibio-tarsien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) chày - cổ chân Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) chày - cổ chân Articulation...
  • Tibio-tarsienne

    Mục lục 1 Xem tibio-tarsien Xem tibio-tarsien
  • Tibouchina

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mua Bra-xin Danh từ giống đực (thực vật học) cây mua Bra-xin
  • Tibétain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Tây Tạng 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng tây Tạng Tính từ (thuộc) Tây Tạng...
  • Tic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chứng máy cơ 1.2 (nghĩa bóng) tật, thói 1.3 (thú y học) chứng nuốt hơi (của ngựa) Danh...
  • Tic tac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tiếng tích tắc Danh từ giống đực ( không đổi) Tiếng tích tắc Les tic-tac...
  • Ticage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) (tình trạng có) tật nuốt hơi (ngựa) Danh từ giống đực (thú y học) (tình...
  • Tichodrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim vách đá Danh từ giống đực (động vật học) chim vách đá
  • Ticket

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vé, phiếu 1.2 (thông tục) tờ một nghìn frăng cũ Danh từ giống đực Vé, phiếu Ticket d\'autobus...
  • Tictaquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu tích tắc Nội động từ Kêu tích tắc La montre tictaquait régulièrement đồng hồ kêu tích...
  • Tien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) của mày, của anh...; về mày, về anh 2 Đại từ ( Le tien, La tienne, Les tiens, Les tiennes) 2.1...
  • Tienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tien tien
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top