Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Thomiste

Mục lục

Tính từ

thomisme
thomisme
Danh từ
Người theo thuyết Tô mát

Xem thêm các từ khác

  • Thomsenolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tomxenolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tomxenolit
  • Thomsonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tomxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tomxonit
  • Thon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Thons 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá ngừ Bản mẫu:Thons Danh từ giống đực (động vật...
  • Thonaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới đánh cá ngừ Danh từ giống đực Lưới đánh cá ngừ
  • Thonier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu đánh cá ngừ Danh từ giống đực Tàu đánh cá ngừ
  • Thonine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá ngừ Địa Trung Hải Danh từ giống cái (động vật học) cá ngừ Địa...
  • Thora

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (tôn giáo) 1.1 Năm kinh đầu (của người Do Thái) 1.2 Cuộn năm kinh đầu (chép tay) Danh từ giống...
  • Thoracentèse

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật chọc nút màng phổi
  • Thoracique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lồng ngực, (thuộc) ngực Tính từ (thuộc) lồng ngực, (thuộc) ngực Aorte thoracique động mạch...
  • Thoraco

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái thoracoplastie thoracoplastie
  • Thoraco-abdominal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ngực - bụng Tính từ (thuộc) ngực - bụng Plate thoraco-abdominale vết thương ngực - bụng
  • Thoraco-abdominale

    Mục lục 1 Xem thoraco-abdominal Xem thoraco-abdominal
  • Thoracocentèse

    Danh từ giống cái (y học, từ hiếm; nghĩa ít dùng) như thoracentèse
  • Thoracoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt ép sườn; thủ thuật tạo hình lồng ngực Danh từ giống cái (y học)...
  • Thoracoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự soi ngực Danh từ giống cái (y học) sự soi ngực
  • Thoracotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở ngực Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở ngực
  • Thorax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lồng ngực, ngực Danh từ giống đực Lồng ngực, ngực Tharax en entonnoir ngực hình phễu,...
  • Thorianite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) thorianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) thorianit
  • Thorine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) thorin, thori oxit Danh từ giống cái ( hóa học) thorin, thori oxit
  • Thorique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Anhydride thorique ) ( hóa học) anhiđrit thoric
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top