Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Thyroglobuline

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học, sinh lý học; hóa học) tiroglobulin

Xem thêm các từ khác

  • Thyronine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) tironin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học;...
  • Thyrotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt sụn giáp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt sụn giáp
  • Thyroxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) tiroxin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học;...
  • Thyroïde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học tuyến giáp 2 Tính từ 2.1 Xem danh từ giống cái Danh từ giống cái (giải...
  • Thyroïdectomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ tuyến giáp
  • Thyroïdien

    Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) tuyến giáp Hormone thyroïdienne hocmon tuyến giáp
  • Thyroïdisme

    Danh từ giống đực (y học) chứng nhiễm độc nội tiết tuyến giáp
  • Thyroïdite

    Danh từ giống cái (y học) viêm tuyến giáp
  • Thyrse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) chùm xim 1.2 (sử học) gậy núm thông (biểu tượng của thần rượu) Danh...
  • Thyréostimuline

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) kích tố tuyến giáp
  • Thyréotrope

    Tính từ Thúc tuyến giáp Hormone thyréotrope hocmon thúc tuyến giáp
  • Thysanoures

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ ba đuôi (sâu bọ không cánh) Danh từ giống đực số nhiều...
  • Thème

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ đề; đề tài 1.2 Bài dịch ngược 1.3 (ngôn ngữ học) chủ tố Danh từ giống đực...
  • Thèque

    Danh từ giống cái (thực vật học) tế bào bao (hạt phấn, bào tử)
  • Thèse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Luận đề, luận văn, luận cương 1.2 (triết học) chính đề 1.3 Luận án, luận văn 2 Phản...
  • Thé

    Danh từ giống đực Chè, trà Plantation de thé đồn điền chè Une boîte de thé một bao chè Thé de fleur chè hột, chè nụ Boire...
  • Théatin

    Danh từ giống đực Tu sĩ dòng Tê-a-tô
  • Thébain

    Tính từ (sử học) (thuộc) thành Te-bơ (ai Cập)
  • Thébaïde

    Danh từ giống cái Nơi ẩn dật
  • Thébaïque

    Tính từ (thuộc) thuốc phiện; (có) thuốc phiện Sirop thébaïque xi rô thuốc phiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top