Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Tiédeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái ấm 1.2 (số nhiều, (văn học)) khí trời ấm áp 1.3 (nghĩa bóng) sự hững hờ,...
  • Tiédir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 ��m lên; gần nguội 1.2 (nghĩa bóng; từ hiếm, nghĩa ít dùng) lạnh nhạt đi, nguội đi 2 Ngoại...
  • Tiédissement

    Danh từ giống đực Sự làm ấm lên Le soleil soumettait la forêt à un léger tiédissement mặt trời làm cho khu rừng hơi ấm lên
  • Tl

    Mục lục 1 ( hóa học) tali (ký hiệu) ( hóa học) tali (ký hiệu)
  • Tm

    Mục lục 1 ( hóa học) tuli (ký hiệu) ( hóa học) tuli (ký hiệu)
  • Toarcien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) kỳ toacxi, bậc toacxi 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ...
  • Toast

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nâng cốc chúc mừng 1.2 Lát bánh mì nướng Danh từ giống đực Sự nâng cốc chúc mừng...
  • Toaster

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nâng cốc chúc mừng Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nâng...
  • Toasteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bếp nướng bánh mì Danh từ giống đực Bếp nướng bánh mì
  • Tobera

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khuy áo Nhật Danh từ giống đực (thực vật học) cây khuy áo Nhật
  • Toboggan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe trượt băng 1.2 Đương trượt (trò chơi của trẻ em) 1.3 Băng rãnh trượt (để chuyển...
  • Tobogganning

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) trò chơi trượt băng Danh từ giống đực (thể dục thể thao) trò chơi...
  • Toc

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Cạch cạch 2 Danh từ giống đực 2.1 Tiếng cạch 2.2 (thân mật) vàng giả 2.3 (thân mật) đồ vô giá...
  • Toc-toc

    Mục lục 1 Xem toctoc Xem toctoc
  • Tocade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái toquade toquade
  • Tocan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tacon tacon
  • Tocante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) đồng hồ Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) đồng hồ Regarder...
  • Tocard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) xấu xí, tầm thường, tồi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) ngựa thi tồi Tính từ...
  • Tocasson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) người xấu xí; người gàn dở Danh từ giống đực (tiếng lóng,...
  • Toccata

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) khúc tôcat Danh từ giống cái (âm nhạc) khúc tôcat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top