- Từ điển Pháp - Việt
Tibio-tarsienne
|
Xem tibio-tarsien
Xem thêm các từ khác
-
Tibouchina
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mua Bra-xin Danh từ giống đực (thực vật học) cây mua Bra-xin -
Tibétain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Tây Tạng 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng tây Tạng Tính từ (thuộc) Tây Tạng... -
Tic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chứng máy cơ 1.2 (nghĩa bóng) tật, thói 1.3 (thú y học) chứng nuốt hơi (của ngựa) Danh... -
Tic tac
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tiếng tích tắc Danh từ giống đực ( không đổi) Tiếng tích tắc Les tic-tac... -
Ticage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) (tình trạng có) tật nuốt hơi (ngựa) Danh từ giống đực (thú y học) (tình... -
Tichodrome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim vách đá Danh từ giống đực (động vật học) chim vách đá -
Ticket
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vé, phiếu 1.2 (thông tục) tờ một nghìn frăng cũ Danh từ giống đực Vé, phiếu Ticket d\'autobus... -
Tictaquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu tích tắc Nội động từ Kêu tích tắc La montre tictaquait régulièrement đồng hồ kêu tích... -
Tien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) của mày, của anh...; về mày, về anh 2 Đại từ ( Le tien, La tienne, Les tiens, Les tiennes) 2.1... -
Tienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tien tien -
Tiennes
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) Danh từ giống cái ( số nhiều) Faire des tiennes ) làm những việc ngông cuồng, làm... -
Tierce
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (tôn giáo) kinh giờ ba, kinh nửa buổi 1.3 (âm nhạc) âm ba, quãng ba 1.4... -
Tiercefeuille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình hoa ba cánh (ở huy hiệu) Danh từ giống cái Hình hoa ba cánh (ở huy hiệu) -
Tiercelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim ưng đực Danh từ giống đực Chim ưng đực -
Tiercement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày lượt ba Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự cày lượt ba -
Tiercer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) cày lượt ba 1.2 Nội động từ 1.3 (ngành in) sửa bản in thử thứ ba Ngoại động... -
Tierceron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) gân cung phụ (ở vòm) Danh từ giống đực (kiến trúc) gân cung phụ (ở vòm) -
Tierceur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) người sửa bản in thứ ba Danh từ giống đực (ngành in) người sửa bản in thứ... -
Tiercon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường, từ cũ, nghĩa cũ) thùng (đồ nước) Danh từ giống đực (khoa đo lường,... -
Tiercée
Tính từ giống cái Xem tiercé
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.