Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tic

Mục lục

Danh từ giống đực

Chứng máy cơ
Tic douloureux de la face
chứng máy cơ mặt đau
(nghĩa bóng) tật, thói
Tic de secouer les cuisses
tật rung đùi
(thú y học) chứng nuốt hơi (của ngựa)

Xem thêm các từ khác

  • Tic tac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tiếng tích tắc Danh từ giống đực ( không đổi) Tiếng tích tắc Les tic-tac...
  • Ticage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) (tình trạng có) tật nuốt hơi (ngựa) Danh từ giống đực (thú y học) (tình...
  • Tichodrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim vách đá Danh từ giống đực (động vật học) chim vách đá
  • Ticket

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vé, phiếu 1.2 (thông tục) tờ một nghìn frăng cũ Danh từ giống đực Vé, phiếu Ticket d\'autobus...
  • Tictaquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu tích tắc Nội động từ Kêu tích tắc La montre tictaquait régulièrement đồng hồ kêu tích...
  • Tien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) của mày, của anh...; về mày, về anh 2 Đại từ ( Le tien, La tienne, Les tiens, Les tiennes) 2.1...
  • Tienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tien tien
  • Tiennes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) Danh từ giống cái ( số nhiều) Faire des tiennes ) làm những việc ngông cuồng, làm...
  • Tierce

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (tôn giáo) kinh giờ ba, kinh nửa buổi 1.3 (âm nhạc) âm ba, quãng ba 1.4...
  • Tiercefeuille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình hoa ba cánh (ở huy hiệu) Danh từ giống cái Hình hoa ba cánh (ở huy hiệu)
  • Tiercelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim ưng đực Danh từ giống đực Chim ưng đực
  • Tiercement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày lượt ba Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự cày lượt ba
  • Tiercer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) cày lượt ba 1.2 Nội động từ 1.3 (ngành in) sửa bản in thử thứ ba Ngoại động...
  • Tierceron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) gân cung phụ (ở vòm) Danh từ giống đực (kiến trúc) gân cung phụ (ở vòm)
  • Tierceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) người sửa bản in thứ ba Danh từ giống đực (ngành in) người sửa bản in thứ...
  • Tiercon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường, từ cũ, nghĩa cũ) thùng (đồ nước) Danh từ giống đực (khoa đo lường,...
  • Tiercée

    Tính từ giống cái Xem tiercé
  • Tiers

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ ba 2 Danh từ giống đực 2.1 Một phần ba 2.2 Người ngoài, người thứ ba 2.3 (sử học) đẳng cấp...
  • Tiers-an

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) lợn lòi ba tuổi Danh từ giống đực (săn bắn) lợn lòi ba tuổi
  • Tiers-point

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) giao điểm hai cung (làm thành vòm) 1.2 (kỹ thuật) giữa ba cạnh 1.3 (hàng hải)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top