Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tigre

Mục lục

Bản mẫu:Con cọp

Danh từ giống đực
Hổ, cọp, hùm
Người tàn bạo, người độc ác

Xem thêm các từ khác

  • Tigrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lốm đốm; tạo thành đường vằn Ngoại động từ Làm lốm đốm; tạo thành đường vằn...
  • Tigresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hổ cái 1.2 (nghĩa bóng) sư tử Hà Đông Danh từ giống cái Hổ cái (nghĩa bóng) sư tử Hà...
  • Tigridie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mắt công Danh từ giống cái (thực vật học) cây mắt công
  • Tigrisome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) diệc vằn Danh từ giống đực (động vật học) diệc vằn
  • Tigron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hổ lai sư tử Danh từ giống đực Hổ lai sư tử
  • Tigrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đốm, vằn Danh từ giống cái Đốm, vằn
  • Tikker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) ticcơ, bộ ngắt Danh từ giống đực ( rađiô) ticcơ, bộ ngắt
  • Tilapie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá rô Phi Danh từ giống cái (động vật học) cá rô Phi
  • Tilasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tilazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tilazit
  • Tilbury

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ngựa trần hai chỗ ngồi Danh từ giống đực Xe ngựa trần hai chỗ ngồi
  • Tilde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu sóng, dấu mềm (trên chữ n tiến Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Dấu sóng, dấu mềm...
  • Tilia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đoạn Danh từ giống đực (thực vật học) cây đoạn
  • Tillac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) từ cũ, nghĩa cũ boong thượng (của tàu) Danh từ giống đực (hàng hải) từ...
  • Tillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực teillage teillage
  • Tillandsia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dứa râu Danh từ giống đực (thực vật học) cây dứa râu
  • Tille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) khoang đầu thuyền Danh từ giống cái teille teille (hàng hải) khoang đầu thuyền
  • Tiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ teiller teiller
  • Tilleul

    Mục lục 1 Bản mẫu:Tilleul 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây đoạn 2.2 Gò (cây) đoạn Bản mẫu:Tilleul Danh từ...
  • Tilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực teilleur teilleur
  • Tilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái teilleuse teilleuse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top