Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tilbury

Mục lục

Danh từ giống đực

Xe ngựa trần hai chỗ ngồi

Xem thêm các từ khác

  • Tilde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu sóng, dấu mềm (trên chữ n tiến Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Dấu sóng, dấu mềm...
  • Tilia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đoạn Danh từ giống đực (thực vật học) cây đoạn
  • Tillac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) từ cũ, nghĩa cũ boong thượng (của tàu) Danh từ giống đực (hàng hải) từ...
  • Tillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực teillage teillage
  • Tillandsia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dứa râu Danh từ giống đực (thực vật học) cây dứa râu
  • Tille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) khoang đầu thuyền Danh từ giống cái teille teille (hàng hải) khoang đầu thuyền
  • Tiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ teiller teiller
  • Tilleul

    Mục lục 1 Bản mẫu:Tilleul 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây đoạn 2.2 Gò (cây) đoạn Bản mẫu:Tilleul Danh từ...
  • Tilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực teilleur teilleur
  • Tilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái teilleuse teilleuse
  • Tillite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) tilit, đá băng tích cổ Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) tilit,...
  • Tillodontes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ răng khía (thú hóa thạch) Danh từ giống đực số nhiều...
  • Tillotherium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú răng khái ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thú răng...
  • Tillotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái teilleuse teilleuse
  • Tillotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ teiller teiller
  • Tilt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Faire tilt ) (thân mật) bỗng nhiên hiểu, bột hứng
  • Timarche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bọ khạc máu (sâu bọ cánh cứng) Danh từ giống cái (động vật học) bọ...
  • Timbale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) trống định âm 1.2 Cốc (kim loại) 1.3 (bếp núc) khôn tròn; món nhồi bọc bột...
  • Timbalier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh trống định âm (trong dàn nhạc) Danh từ giống đực Người đánh trống định...
  • Timbrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng dấu, sự dán tem 1.2 (kỹ thuật) sự in dấu bảo đảm áp lực (vào nồi hơi) Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top