Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tilleul

Mục lục

Bản mẫu:Tilleul

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây đoạn
Une allée de tilleuls
một đường đi trồng cây đoạn hai bên
Gò (cây) đoạn
Une table de tilleul
mộ cái bàn bằng gỗ đoạn

Xem thêm các từ khác

  • Tilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực teilleur teilleur
  • Tilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái teilleuse teilleuse
  • Tillite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) tilit, đá băng tích cổ Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) tilit,...
  • Tillodontes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ răng khía (thú hóa thạch) Danh từ giống đực số nhiều...
  • Tillotherium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú răng khái ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thú răng...
  • Tillotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái teilleuse teilleuse
  • Tillotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ teiller teiller
  • Tilt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Faire tilt ) (thân mật) bỗng nhiên hiểu, bột hứng
  • Timarche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bọ khạc máu (sâu bọ cánh cứng) Danh từ giống cái (động vật học) bọ...
  • Timbale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) trống định âm 1.2 Cốc (kim loại) 1.3 (bếp núc) khôn tròn; món nhồi bọc bột...
  • Timbalier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh trống định âm (trong dàn nhạc) Danh từ giống đực Người đánh trống định...
  • Timbrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng dấu, sự dán tem 1.2 (kỹ thuật) sự in dấu bảo đảm áp lực (vào nồi hơi) Danh...
  • Timbre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuông 1.2 Âm sắc 1.3 Tem, dấu 1.4 Dấu áp lực tối đa (của nồi hơi) Danh từ giống đực...
  • Timbre-poste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực timbres-poste ) tem bưu điện
  • Timbre-quittance

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều timbres-quittances) 1.1 Tem biên lai Danh từ giống đực ( số nhiều timbres-quittances)...
  • Timbrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dán tem; đóng dấu 1.2 Ghi ngày tháng và nội dung vào phía trên 1.3 (kỹ thuật) áp dấu áp lực...
  • Timide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rụt rè 1.2 (văn học) nghệ thuật yếu ớt 1.3 Danh từ 1.4 Người rụt rè 1.5 Phản nghĩa Brave, courageux,...
  • Timidement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rụt rè 1.2 Phản nghĩa Bravement, carrément, hardiment, violemment. Phó từ Rụt rè Parler timidement nói rụt...
  • Timidité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rụt rè, tính rụt rè 2 Phản nghĩa 2.1 Audace hardiesse Aplomb cynisme effronterie insolence outrecuidance...
  • Timocratie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính thể phú hào Danh từ giống cái Chính thể phú hào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top