- Từ điển Pháp - Việt
Tilleul
Xem thêm các từ khác
-
Tilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực teilleur teilleur -
Tilleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái teilleuse teilleuse -
Tillite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) tilit, đá băng tích cổ Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) tilit,... -
Tillodontes
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ răng khía (thú hóa thạch) Danh từ giống đực số nhiều... -
Tillotherium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú răng khái ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thú răng... -
Tillotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái teilleuse teilleuse -
Tillotter
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ teiller teiller -
Tilt
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Faire tilt ) (thân mật) bỗng nhiên hiểu, bột hứng -
Timarche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bọ khạc máu (sâu bọ cánh cứng) Danh từ giống cái (động vật học) bọ... -
Timbale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) trống định âm 1.2 Cốc (kim loại) 1.3 (bếp núc) khôn tròn; món nhồi bọc bột... -
Timbalier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh trống định âm (trong dàn nhạc) Danh từ giống đực Người đánh trống định... -
Timbrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng dấu, sự dán tem 1.2 (kỹ thuật) sự in dấu bảo đảm áp lực (vào nồi hơi) Danh... -
Timbre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuông 1.2 Âm sắc 1.3 Tem, dấu 1.4 Dấu áp lực tối đa (của nồi hơi) Danh từ giống đực... -
Timbre-poste
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực timbres-poste ) tem bưu điện -
Timbre-quittance
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều timbres-quittances) 1.1 Tem biên lai Danh từ giống đực ( số nhiều timbres-quittances)... -
Timbrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dán tem; đóng dấu 1.2 Ghi ngày tháng và nội dung vào phía trên 1.3 (kỹ thuật) áp dấu áp lực... -
Timide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rụt rè 1.2 (văn học) nghệ thuật yếu ớt 1.3 Danh từ 1.4 Người rụt rè 1.5 Phản nghĩa Brave, courageux,... -
Timidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rụt rè 1.2 Phản nghĩa Bravement, carrément, hardiment, violemment. Phó từ Rụt rè Parler timidement nói rụt... -
Timidité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rụt rè, tính rụt rè 2 Phản nghĩa 2.1 Audace hardiesse Aplomb cynisme effronterie insolence outrecuidance... -
Timocratie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính thể phú hào Danh từ giống cái Chính thể phú hào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.