- Từ điển Pháp - Việt
Timbre
|
Danh từ giống đực
Chuông
Âm sắc
Tem, dấu
Dấu áp lực tối đa (của nồi hơi)
Xem thêm các từ khác
-
Timbre-poste
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực timbres-poste ) tem bưu điện -
Timbre-quittance
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều timbres-quittances) 1.1 Tem biên lai Danh từ giống đực ( số nhiều timbres-quittances)... -
Timbrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dán tem; đóng dấu 1.2 Ghi ngày tháng và nội dung vào phía trên 1.3 (kỹ thuật) áp dấu áp lực... -
Timide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rụt rè 1.2 (văn học) nghệ thuật yếu ớt 1.3 Danh từ 1.4 Người rụt rè 1.5 Phản nghĩa Brave, courageux,... -
Timidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rụt rè 1.2 Phản nghĩa Bravement, carrément, hardiment, violemment. Phó từ Rụt rè Parler timidement nói rụt... -
Timidité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rụt rè, tính rụt rè 2 Phản nghĩa 2.1 Audace hardiesse Aplomb cynisme effronterie insolence outrecuidance... -
Timocratie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính thể phú hào Danh từ giống cái Chính thể phú hào -
Timon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Càng (xe) 1.2 (hàng hải) bánh lái Danh từ giống đực Càng (xe) (hàng hải) bánh lái -
Timonerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) buồng lái, đài chỉ huy; nghề lái; thủy thủ phục vụ buồng lái 1.2 Hệ thống... -
Timonier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa buộc càng xe 1.2 (hàng hải) thủy thủ đài chỉ huy 1.3 (hàng hải) từ cũ, nghĩa cũ... -
Timoré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rụt rè, sợ sệt 1.2 Quá thận trọng 1.3 (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) sợ phải tội 2 Danh từ giống... -
Tin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh chống, thanh đỡ 1.2 Đồng âm Tain, tein, thym. Danh từ giống đực Thanh chống, thanh đỡ... -
Tinamiformes
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ gà gô rừng Mỹ Danh từ giống đực số nhiều (động vật... -
Tinamou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà gô rừng Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) gà gô rừng Mỹ -
Tincal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) tincan Danh từ giống đực (khoáng vật học) tincan -
Tinctorial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để nhuộm, nhuộm Tính từ Để nhuộm, nhuộm Plante tinctoriale cây để nhuộm Procédés tinctoriale phương... -
Tinctoriale
Mục lục 1 Xem tinctorial Xem tinctorial -
Tine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng gỗ (chở nho, đựng thuốc súng...) Danh từ giống cái Thùng gỗ (chở nho, đựng thuốc... -
Tinet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móc treo (con vật đã làm thịt, để pha ra bán) Danh từ giống đực Móc treo (con vật đã... -
Tinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng phân 1.2 (thân mật) chuồng xí Danh từ giống cái Thùng phân (thân mật) chuồng xí
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.