- Từ điển Pháp - Việt
Tirage
|
Danh từ giống đực
Sự kéo
Sự thông gió
Sự in, bản in, số lượng in
Sự rút (thăm); sự xổ số
Sự phát hành
Xem thêm các từ khác
-
Tiraillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắn đì đà đì đẹt Danh từ giống đực Sự bắn đì đà đì đẹt Bruit du tiraillage... -
Tiraillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lôi lôi kéo kéo; sự giằng co 1.2 Sự đau quặn 1.3 ( số nhiều) mối mâu thuẫn Danh từ... -
Tirailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lôi lôi kéo kéo 1.2 (nghĩa bóng) giằng co, làm cho phân vân 2 Nội động từ 2.1 Bắn đì đà... -
Tiraillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) 1.1 Sự lôi lôi kéo kéo lung tung 1.2 Hỏa lực của lính biệt kích Danh... -
Tirailleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính biệt kích, lính quân tán 1.2 (nghĩa bóng) người hành động riêng rẽ; (từ cũ, nghĩa... -
Tirant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây thắt miệng (túi) 1.2 Má (giày) 1.3 (kiến trúc) thanh giằng 1.4 Gân (ở thịt bò...) 1.5... -
Tirasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) lưới kéo đất (để đánh chim đa đa, gà gô...) 1.2 (âm nhạc) bàn đạp (ở đàn... -
Tire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự móc túi 1.2 (nghĩa bóng) ô tô 1.3 (tiếng địa phương) bánh ngọt đường cây... -
Tire-balle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái gắp đạn Danh từ giống đực (y học) cái gắp đạn -
Tire-balles
Mục lục 1 Xem tire-balle Xem tire-balle -
Tire-bonde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái mở nút đậy lỗ rót (thùng rượu) Danh từ giống đực Cái mở nút đậy lỗ rót (thùng... -
Tire-botte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móc xỏ ủng 1.2 Tấm cởi ủng Danh từ giống đực Móc xỏ ủng Tấm cởi ủng -
Tire-bouchon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái mở nút chai 1.2 (nghĩa bóng) mớ tóc xoắn Danh từ giống đực Cái mở nút chai (nghĩa... -
Tire-bouchonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xoắn ốc, xoắn lại Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xoắn ốc, xoắn lại... -
Tire-bouchonnante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tire-bouchonnant tire-bouchonnant -
Tire-bouchonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xoắn ốc, sự xoắn Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa... -
Tire-bouchonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xoắn ốc, xoắn lại 2 Nội động từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Tire-bourre
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (quân sự) que thông súng Danh từ giống đực không đổi (quân sự) que thông súng -
Tire-bouton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) móc gài khuy (giày, bít tất) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) móc... -
Tire-braise
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Que cời than (lò bánh mì) Danh từ giống đực không đổi Que cời than (lò bánh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.