- Từ điển Pháp - Việt
Tirasse
|
Danh từ giống cái
(săn bắn) lưới kéo đất (để đánh chim đa đa, gà gô...)
(âm nhạc) bàn đạp (ở đàn ống)
Các từ tiếp theo
-
Tire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự móc túi 1.2 (nghĩa bóng) ô tô 1.3 (tiếng địa phương) bánh ngọt đường cây... -
Tire-balle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái gắp đạn Danh từ giống đực (y học) cái gắp đạn -
Tire-balles
Mục lục 1 Xem tire-balle Xem tire-balle -
Tire-bonde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái mở nút đậy lỗ rót (thùng rượu) Danh từ giống đực Cái mở nút đậy lỗ rót (thùng... -
Tire-botte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móc xỏ ủng 1.2 Tấm cởi ủng Danh từ giống đực Móc xỏ ủng Tấm cởi ủng -
Tire-bouchon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái mở nút chai 1.2 (nghĩa bóng) mớ tóc xoắn Danh từ giống đực Cái mở nút chai (nghĩa... -
Tire-bouchonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xoắn ốc, xoắn lại Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xoắn ốc, xoắn lại... -
Tire-bouchonnante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tire-bouchonnant tire-bouchonnant -
Tire-bouchonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xoắn ốc, sự xoắn Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa... -
Tire-bouchonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xoắn ốc, xoắn lại 2 Nội động từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Mammals II
314 lượt xemDescribing Clothes
1.038 lượt xemElectronics and Photography
1.721 lượt xemThe Supermarket
1.146 lượt xemOutdoor Clothes
235 lượt xemOccupations III
195 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemEveryday Clothes
1.359 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này