- Từ điển Pháp - Việt
Tirer
| 
 | 
Ngoại động từ
Kéo
Kéo thành sợi
- Tirer l'or
- kéo vàng thành sợi
 
Lôi
Rút
Giải thoát
Bắn
Xổ
In
(thương nghiệp) phát hành
(hàng hải) chìm nước
Kẻ, vạch
- Tirer une ligne droite
- kẻ một đường thẳng
- Tirer un plan
- vạch một sơ đồ
- faire tirer la langue à quelqu'un
- làm cho ai phải sốt ruột chờ đợi cái gì, làm cho ai thiếu cái gì cần thiết
- se faire tirer l'oreille
- bắt người ta phải nói mãi mới ưng ý
- tirer au clair clair
- clair
- tirer avantage de
- lợi dụng (điều gì)
- tirer des larmes à quelqu'un
- làm cho ai cảm động đến rơi nước mắt
- tirer des sons d'un instrument
- chơi một nhạc khí
- tirer gloire de
- lấy làm tự hào vì
- tirer la jambe
- kéo lê bước chân (vì mệt, vì đau)
- tirer la langue
- khát khô cổ, thèm nhỏ dãi (nghĩa bóng)
- tirer le diable par la queue diable
- diable
- tirer les ficelles ficelle
- ficelle
- tirer les marrons du feu marron
- marron
- tirer les vers du nez de quelqu'un nez
- nez
- tirer les yeux
- đập vào mắt, gợi sự chú ý
- tirer l'horoscope
- lấy số tử vi
- tirer parti de parti
- parti
- tirer quelqu'un d'affaire
- gỡ khó khăn cho ai
- tirer quelqu'un de la poussière
- giúp ai thoát cảnh xấu xa
- tirer quelqu'un d'embarras
- làm cho ai khỏi lúng túng
- tirer sa source de tirer son origine de
- bắt nguồn từ
- tirer son chapeau à quelqu'un chapeau
- chapeau
- tirer son épingle du jeu épingle
- épingle
- tirer une épine du pied épine
- épine
- tirer un portrait
- (thân mật) vẽ một chân dung
- tirer vanité de vanité
- vanité
- tirer vengeance
- trả thù
 
Phản nghĩa Détendre, relâcher. Pousser. Eloigner, repousser. Enfoncer, entrer.
Nội động từ
Kéo mạnh
Thông hơi
Cháy đều
Bắn
Hơi ngã về (màu)
(thân mật) dốc quá
Căng ra, giãn ra
(thể dục thể thao) đá vào, sút vào
Xem thêm các từ khác
- 
                                TiretMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái gạch ngang 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cái gạch nối Danh từ giống đực Cái gạch ngang (từ...
- 
                                TiretaineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vải tiaten, vải thô Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) vải tiaten, vải...
- 
                                TiretteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm dôi 1.2 Dây kéo màn 1.3 (kỹ thuật) tay phối, núm kéo Danh từ giống cái Tấm dôi Dây...
- 
                                TireurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) người kéo sợi 1.2 Người bắn 1.3 (thương nghiệp) người phát hành (hối phiếu)...
- 
                                TireuseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy in ảnh, hộp in ảnh 1.2 Máy đóng chai Danh từ giống cái Máy in ảnh, hộp in ảnh Máy đóng...
- 
                                TiroirMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngăn kéo 1.2 (cơ khí, cơ học) van trượt Danh từ giống đực Ngăn kéo Tiroir d\'armoire ngăn...
- 
                                Tiroir-caisseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Két ngăn kéo Danh từ giống cái Két ngăn kéo
- 
                                TisageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đốt lò (lò thủy tinh) Danh từ giống đực Sự đốt lò (lò thủy tinh)
- 
                                TisaneMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) nước thuốc sắc, thuốc hãm 1.2 Rượu săm banh xoàng 1.3 (thông tục) trận đòn Danh...
- 
                                TisanerieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chỗ sắc thuốc (ở bệnh viện) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chỗ...
- 
                                TiserMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đốt (lò thủy tinh) Ngoại động từ Đốt (lò thủy tinh)
- 
                                TiseurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đốt lò (lò thủy tinh) Danh từ giống đực Thợ đốt lò (lò thủy tinh)
- 
                                TisoirMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que lò (lò thủy tinh) Danh từ giống đực Que lò (lò thủy tinh)
- 
                                TisonMục lục 1 Mẫu củi cháy dở 1.1 Diêm gió thổi không tắt (cũng) allumette tison 1.2 (nghĩa bóng) mối tình tàn lụi Mẫu củi cháy...
- 
                                TisonnementMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cời lò Danh từ giống đực Sự cời lò
- 
                                TisonnerMục lục 1 Nội động từ 1.1 Cời lò 2 Ngoại động từ 2.1 Cời Nội động từ Cời lò Il tisonne en regardant la cendre ông cời...
- 
                                TisonnierMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que cời lò Danh từ giống đực Que cời lò
- 
                                TissageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dệt 1.2 Xưởng dệt Danh từ giống đực Sự dệt Xưởng dệt
- 
                                TisserMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dệt 1.2 Tisser de la soie + dệt lụa 1.3 Chăng (lưới) 1.4 (nghĩa bóng) thuê dệt Ngoại động từ...
- 
                                TisserandMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt Danh từ giống đực Thợ dệt
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                