Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tissage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự dệt
Xưởng dệt

Xem thêm các từ khác

  • Tisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dệt 1.2 Tisser de la soie + dệt lụa 1.3 Chăng (lưới) 1.4 (nghĩa bóng) thuê dệt Ngoại động từ...
  • Tisserand

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt Danh từ giống đực Thợ dệt
  • Tisserin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim dệt Danh từ giống đực (động vật học) chim dệt
  • Tisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dệt Danh từ giống đực Người dệt Tisseeur de tapis người dệt thảm
  • Tissu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) cấu tạo, bao gồm Tính từ (văn học) cấu tạo, bao gồm Une grammaire surprenante tissue de règles...
  • Tissue

    Mục lục 1 Xem tissu Xem tissu
  • Tissulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (thuộc) mô Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) (thuộc) mô Systèmes tissulaires...
  • Tissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt, từ cũ, nghĩa cũ) thớ dệt Danh từ giống cái (ngành dệt, từ cũ, nghĩa cũ) thớ...
  • Titan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người khổng lồ 1.2 (động vật học) bọ khổng lồ (sâu bọ cánh cứng) Danh từ giống...
  • Titanate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) titanat Danh từ giống đực ( hóa học) titanat
  • Titane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) titan Danh từ giống đực ( hóa học) titan
  • Titanesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khổng lồ, kếch xù Tính từ Khổng lồ, kếch xù Oeuvre titanesque sự nghiệp khổng lồ
  • Titaneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) titanơ Tính từ ( hóa học) titanơ
  • Titanique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) titanic Tính từ titanesque titanesque ( hóa học) titanic
  • Titanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) titanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) titanit
  • Titanium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực titane titane
  • Titanomachie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cuộc chiến đấu của thần Ti-tan Danh từ giống cái (thân mật) cuộc chiến đấu...
  • Titi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đứa bé ranh mãnh Danh từ giống đực (thông tục) đứa bé ranh mãnh
  • Titianesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật) theo phong cách Ti-xiêng Tính từ (nghệ thuật) theo phong cách Ti-xiêng
  • Titillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tê tê buồn buồn Tính từ Tê tê buồn buồn Sensations titillantes cảm giác tê tê buồn buồn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top