Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Titane

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) titan

Xem thêm các từ khác

  • Titanesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khổng lồ, kếch xù Tính từ Khổng lồ, kếch xù Oeuvre titanesque sự nghiệp khổng lồ
  • Titaneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) titanơ Tính từ ( hóa học) titanơ
  • Titanique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) titanic Tính từ titanesque titanesque ( hóa học) titanic
  • Titanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) titanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) titanit
  • Titanium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực titane titane
  • Titanomachie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cuộc chiến đấu của thần Ti-tan Danh từ giống cái (thân mật) cuộc chiến đấu...
  • Titi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đứa bé ranh mãnh Danh từ giống đực (thông tục) đứa bé ranh mãnh
  • Titianesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật) theo phong cách Ti-xiêng Tính từ (nghệ thuật) theo phong cách Ti-xiêng
  • Titillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tê tê buồn buồn Tính từ Tê tê buồn buồn Sensations titillantes cảm giác tê tê buồn buồn
  • Titillante

    Mục lục 1 Xem titillant Xem titillant
  • Titillation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cù, sự mơn trớn Danh từ giống cái Sự cù, sự mơn trớn
  • Titiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cù nhè nhẹ, mơn trớn 1.2 Nội động từ 1.3 Cảm thấy tê tê buồn buồn Ngoại động từ Cù...
  • Titisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa Ti-tô Danh từ giống đực Chủ nghĩa Ti-tô
  • Titiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo Ti-tô ( Nam Tư) 1.2 Danh từ 1.3 Người theo Ti-tô ( Nam Tư) Tính từ Theo Ti-tô ( Nam Tư) Danh từ Người...
  • Titrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuẩn độ, sự định phân 1.2 Sự định số (sợi) 1.3 Sự lồng đề mục thuyết minh...
  • Titre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên sách, nhãn sách 1.2 Đầu đề, tít 1.3 Phần (của một bộ luật) 1.4 Chức vị, tước...
  • Titrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt tên cho, đặt đầu đề cho 1.2 Lồng đề mục thuyết minh vào (cho một phim) 1.3 Chuẩn...
  • Titreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) máy sắp tít Danh từ giống cái (ngành in) máy sắp tít
  • Titubant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lảo đảo, loạng choạng Tính từ Lảo đảo, loạng choạng Démarche titubante dáng đi lảo đảo Ivrogne...
  • Titubante

    Mục lục 1 Xem titubant Xem titubant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top