- Từ điển Pháp - Việt
Titillant
Xem thêm các từ khác
-
Titillante
Mục lục 1 Xem titillant Xem titillant -
Titillation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cù, sự mơn trớn Danh từ giống cái Sự cù, sự mơn trớn -
Titiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cù nhè nhẹ, mơn trớn 1.2 Nội động từ 1.3 Cảm thấy tê tê buồn buồn Ngoại động từ Cù... -
Titisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa Ti-tô Danh từ giống đực Chủ nghĩa Ti-tô -
Titiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo Ti-tô ( Nam Tư) 1.2 Danh từ 1.3 Người theo Ti-tô ( Nam Tư) Tính từ Theo Ti-tô ( Nam Tư) Danh từ Người... -
Titrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuẩn độ, sự định phân 1.2 Sự định số (sợi) 1.3 Sự lồng đề mục thuyết minh... -
Titre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên sách, nhãn sách 1.2 Đầu đề, tít 1.3 Phần (của một bộ luật) 1.4 Chức vị, tước... -
Titrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt tên cho, đặt đầu đề cho 1.2 Lồng đề mục thuyết minh vào (cho một phim) 1.3 Chuẩn... -
Titreuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) máy sắp tít Danh từ giống cái (ngành in) máy sắp tít -
Titubant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lảo đảo, loạng choạng Tính từ Lảo đảo, loạng choạng Démarche titubante dáng đi lảo đảo Ivrogne... -
Titubante
Mục lục 1 Xem titubant Xem titubant -
Titubation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự lảo đảo, sự loạng choạng Danh từ giống cái (từ hiếm,... -
Tituber
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (đi) lảo đảo, (đi) loạng choạng Nội động từ (đi) lảo đảo, (đi) loạng choạng L\'ivrogne... -
Titulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực thụ 1.2 (tôn giáo) được lấy tên 1.3 (tôn giáo) như in partibus 1.4 Có (về mặt pháp lý), được... -
Titulariat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức thực thụ Danh từ giống đực Chức thực thụ -
Titularisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho thực thụ Danh từ giống cái Sự cho thực thụ La titularisation d\'un fonctionnaire sự... -
Titulariser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho thực thụ, cho vào chính ngạch Ngoại động từ Cho thực thụ, cho vào chính ngạch Titulariser... -
Titulature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tước hiệu (của một người, của một tập đoàn) Danh từ giống cái Tước hiệu (của một... -
Tiède
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ��m, ấm áp 1.2 (nghĩa bóng) hững hờ, lạnh nhạt 2 Phó từ 2.1 ��m Tính từ ��m, ấm áp Eau tiède... -
Tièdement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hững hờ, lạnh nhạt 2 Phản nghĩa 2.1 Brûlant frais froid Ardent chaleureux fanatique [[]] Phó từ Hững hờ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.