Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Titrer

Mục lục

Ngoại động từ

Đặt tên cho, đặt đầu đề cho
Titrer un livre
đặt tên cho một cuốn sách
Lồng đề mục thuyết minh vào (cho một phim)
Chuẩn độ, định phân
Titrer une solution
chuẩn độ một dung dịch
Titrer un alliage
định phân một hợp kim
Có độ chuẩn là
Alcool qui titre degrés
rượu có độ chuẩn là 20 độ
(từ cũ, nghĩa cũ) phong phẩm tước cho (ai)

Xem thêm các từ khác

  • Titreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) máy sắp tít Danh từ giống cái (ngành in) máy sắp tít
  • Titubant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lảo đảo, loạng choạng Tính từ Lảo đảo, loạng choạng Démarche titubante dáng đi lảo đảo Ivrogne...
  • Titubante

    Mục lục 1 Xem titubant Xem titubant
  • Titubation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự lảo đảo, sự loạng choạng Danh từ giống cái (từ hiếm,...
  • Tituber

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (đi) lảo đảo, (đi) loạng choạng Nội động từ (đi) lảo đảo, (đi) loạng choạng L\'ivrogne...
  • Titulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực thụ 1.2 (tôn giáo) được lấy tên 1.3 (tôn giáo) như in partibus 1.4 Có (về mặt pháp lý), được...
  • Titulariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức thực thụ Danh từ giống đực Chức thực thụ
  • Titularisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho thực thụ Danh từ giống cái Sự cho thực thụ La titularisation d\'un fonctionnaire sự...
  • Titulariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho thực thụ, cho vào chính ngạch Ngoại động từ Cho thực thụ, cho vào chính ngạch Titulariser...
  • Titulature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tước hiệu (của một người, của một tập đoàn) Danh từ giống cái Tước hiệu (của một...
  • Tiède

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ��m, ấm áp 1.2 (nghĩa bóng) hững hờ, lạnh nhạt 2 Phó từ 2.1 ��m Tính từ ��m, ấm áp Eau tiède...
  • Tièdement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hững hờ, lạnh nhạt 2 Phản nghĩa 2.1 Brûlant frais froid Ardent chaleureux fanatique [[]] Phó từ Hững hờ,...
  • Tiédeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái ấm 1.2 (số nhiều, (văn học)) khí trời ấm áp 1.3 (nghĩa bóng) sự hững hờ,...
  • Tiédir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 ��m lên; gần nguội 1.2 (nghĩa bóng; từ hiếm, nghĩa ít dùng) lạnh nhạt đi, nguội đi 2 Ngoại...
  • Tiédissement

    Danh từ giống đực Sự làm ấm lên Le soleil soumettait la forêt à un léger tiédissement mặt trời làm cho khu rừng hơi ấm lên
  • Tl

    Mục lục 1 ( hóa học) tali (ký hiệu) ( hóa học) tali (ký hiệu)
  • Tm

    Mục lục 1 ( hóa học) tuli (ký hiệu) ( hóa học) tuli (ký hiệu)
  • Toarcien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) kỳ toacxi, bậc toacxi 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ...
  • Toast

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nâng cốc chúc mừng 1.2 Lát bánh mì nướng Danh từ giống đực Sự nâng cốc chúc mừng...
  • Toaster

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nâng cốc chúc mừng Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nâng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top