Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Titreuse

Mục lục

Danh từ giống cái

(ngành in) máy sắp tít

Xem thêm các từ khác

  • Titubant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lảo đảo, loạng choạng Tính từ Lảo đảo, loạng choạng Démarche titubante dáng đi lảo đảo Ivrogne...
  • Titubante

    Mục lục 1 Xem titubant Xem titubant
  • Titubation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự lảo đảo, sự loạng choạng Danh từ giống cái (từ hiếm,...
  • Tituber

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (đi) lảo đảo, (đi) loạng choạng Nội động từ (đi) lảo đảo, (đi) loạng choạng L\'ivrogne...
  • Titulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực thụ 1.2 (tôn giáo) được lấy tên 1.3 (tôn giáo) như in partibus 1.4 Có (về mặt pháp lý), được...
  • Titulariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức thực thụ Danh từ giống đực Chức thực thụ
  • Titularisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho thực thụ Danh từ giống cái Sự cho thực thụ La titularisation d\'un fonctionnaire sự...
  • Titulariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho thực thụ, cho vào chính ngạch Ngoại động từ Cho thực thụ, cho vào chính ngạch Titulariser...
  • Titulature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tước hiệu (của một người, của một tập đoàn) Danh từ giống cái Tước hiệu (của một...
  • Tiède

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ��m, ấm áp 1.2 (nghĩa bóng) hững hờ, lạnh nhạt 2 Phó từ 2.1 ��m Tính từ ��m, ấm áp Eau tiède...
  • Tièdement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hững hờ, lạnh nhạt 2 Phản nghĩa 2.1 Brûlant frais froid Ardent chaleureux fanatique [[]] Phó từ Hững hờ,...
  • Tiédeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái ấm 1.2 (số nhiều, (văn học)) khí trời ấm áp 1.3 (nghĩa bóng) sự hững hờ,...
  • Tiédir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 ��m lên; gần nguội 1.2 (nghĩa bóng; từ hiếm, nghĩa ít dùng) lạnh nhạt đi, nguội đi 2 Ngoại...
  • Tiédissement

    Danh từ giống đực Sự làm ấm lên Le soleil soumettait la forêt à un léger tiédissement mặt trời làm cho khu rừng hơi ấm lên
  • Tl

    Mục lục 1 ( hóa học) tali (ký hiệu) ( hóa học) tali (ký hiệu)
  • Tm

    Mục lục 1 ( hóa học) tuli (ký hiệu) ( hóa học) tuli (ký hiệu)
  • Toarcien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) kỳ toacxi, bậc toacxi 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ...
  • Toast

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nâng cốc chúc mừng 1.2 Lát bánh mì nướng Danh từ giống đực Sự nâng cốc chúc mừng...
  • Toaster

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nâng cốc chúc mừng Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nâng...
  • Toasteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bếp nướng bánh mì Danh từ giống đực Bếp nướng bánh mì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top